KÍCH THƯỚC |
FVR34Q (4x2) |
---|---|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm |
9,780 x 2,445 x 2,815 |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm |
1,975 / 1,845 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm |
5,550 |
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm |
255 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm |
1,100 |
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm |
1,440 / 2,790 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm |
7,620 |
TRONG LƯỢNG |
FVR34Q (4x2) |
Trọng lượng toàn bộkg |
15,100 |
Trọng lượng bản thânkg |
4,810 |
Dung tích thùng nhiên liệulít |
200 |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG |
FVR34Q (4x2) |
Kiểu động cơ |
6HK1-E2N, D-core, Commonrail turbo Intercooler |
Loại |
6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp |
Dung tích xi lanhcc |
7,790 |
Đường kính & hành trình pit-tôngmm |
115 x 125 |
Công suất cực đạiPs(kw) |
240(177) / 2,400 |
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) |
706 / 1,450 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Hệ thống common rail, điều khiển điện từ |
Cơ câu phân phối khí |
SOHC - 24 valve |
Kiểu hộp số |
MZW6P |
Loại hộp số |
6 cấp |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC |
FVR34Q (4x2) |
Khả năng vượt dốc tối đa% |
32,4 |
Tốc độ tối đakm/h |
117 |
Bán kình quay vòng tối thiểum |
9.05 |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC |
FVR34Q (4x2) |
Hệ thống lái |
Điều chỉnh được độ cao thấp |
Hệ thống phanh |
Đầu mạch kép, trợ lực khí nén |
Lốp xeTrước/sau |
10,00R20-14PR |
24V-50A |
Hỗ trợ trả góp 90% với lãi suất chỉ từ 7,9%/ 1 năm
Hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm, ngân hàng, bảo hiểm, giao xe tận nhà cho khách hàng tỉnh xa
isuzuhaiphong5s.blogspot.com
Hotline 0973759293 Mr Thụ