Xe ben 1 tấn nâng tải 2.5 tấn tại Hải Phòng Thaco FLD250c - Hotline: 0936766663 MR Trung
==> Đại lý Thaco Trường Hải tại Hải Phòng - đại lý hiện tại kinh doanh, bán dòng xe ben tải trọng 1 tấn được nâng tải lên 2.5 tấn (2t5 - 2 khối ), phù hợp chuyên chở trong nội thành Hải Phòng.
Hiện tại , Đại lý Thaco đang bày bán nhiều dòng xe ben với đủ tải trọng:
- Xe ben Fld250 ( 2.5 tấn - 1.8 khối )
- Xe ben Fld 345C ( 3.45 tấn - 2.8 khối )
- Xe ben FLD 420 (4.2 tấn - 3.3 khối )
- Xe ben FLd 490C ( 4.9 tấn - 4.1 khối )
- Xe ben FD9000 ( 8.7 tấn- 6.75 khối )
- Xe ben FD9500 ( 9.1 tấn - 7.5 khối )
Hiện tại xe ben nhỏ FLD250c đã có số phụ, gồm cả cầu nhanh , cầu chậm .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN 1 TẤN NÂNG TẢI FLD250C TẠI HẢI PHÒNG
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FLD250C |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
QC480ZLQ |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
1809 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
80 x 90 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
52 / 3000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
131 / 2000 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
||
Số tay |
05 số tiến, 01 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,17 / ih2=2,88 / ih3=1,645 / ih4=1,000 / ih5=0,839 / iR=4,306 (Hộp số phụ: 1,00; ip2 = 1,889) |
||
Tỷ số truyền cuối |
5,375 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê cu, cơ khí |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống. |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
6.00-14 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4310 x 1730 x 2020 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2300 x 1590 x 500 (1,8 m3) |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1300 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1240 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2300 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
185 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
1880 |
|
Tải trọng |
kg |
2490 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4500 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
45 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,8 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
75 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
70 |