|
Hình ảnh xe tải 3 chân 14 tấn Auman C1400B |
- Cầu chủ động với tỉ số truyền cầu 6.2
Hình ảnh xe tải 3 chân 14 tấn Auman C1400B |
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO AUMAN C1400B | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | 6D255-e3P (PHASER công nghệ Anh) | ||
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước,làm mát bằng khí nạp, tăng áp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 5980 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 100 x 127 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 255 / 2500 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 900 / 1400 ~ 1600 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | 08 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1 = 9,32 / ih2=6,09 / ih3=4,06 / ih4=3,10 / ih5=2,30 / ih6=1,50 / ih7=1,00 / ih8=0,76 / iR=9,28 | ||
Tỷ số truyền cuối | 4,875 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu, trợ lực thủy lực | |
4 | HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá. | ||
6 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 11.00R20 (Bố thép) | ||
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11940 x 2500 x 3610 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9500 x 2380 x 2150 | |
Vệt bánh trước | mm | 1960 | |
Vệt bánh sau | mm | 1860 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 5900 + 1350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 9805 | |
Tải trọng | kg | 14000 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 24000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 03 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 34 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 12 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 38 |