Đang tải dữ liệu ...

Xe ben Thaco Forland FLD 3t45 3 khối Hải Phòng

Giá bán: 282 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0906123890
1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Giao dịch trực tiếp

ĐẠI LÝ Ô TÔ THACO TRƯỜNG HẢI TẠI HẢI PHÒNG XIN KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!

HOTLINE : 0906.123.890 

Chúng tôi chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu  kéo của các hãng :

-        TOWNER : 950A , 750A

-         KIA : K190 , K165S

-         HYUNDAI  : HD500 , HD650

-        THACO FORLAND ( Xe tải, xe ben từ 1 tấn đến 5 tấn) : FLD 250C , FLD 345C

 -       THACO OLLIN (  xe tải nhẹ 1 – 8 tấn )   : OLLIN 500B , OLLIN 700B/700C, OLLIN 900A , OLLIN 950A

 -       THACO AUMAN( xe tải, xe đầu kéo )    : FV 375 , FV 380

CHÚNG TÔI XIN CAM KẾT :

1) GIÁ RẺ NHẤT, XE KIA  HÀN QUỐC PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN CHÍNH HÃNG CHỈ CÓ Ở THACO TRƯỜNG HẢI TẠI VIỆT NAM.

2) HỖ TRỢ CHO VAY TRẢ GÓP MUA XE 70-80 % GIÁ TRỊ XE, THẾ CHẤP TRỰC TIẾP TRÊN CAVET XE, THỦ TỤC NHANH GỌN ….

3) HỖ TRỢ ĐĂNG KÍ, ĐĂNG KIỂM NHANH CHÓNG.

LIÊN HỆ 0906.123.890 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN DỊCH VỤ.XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN !

 Xin chân trọng giới thiệu : 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN THACO FORLAND FLD345C 3 tấn 45

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO FLD345C

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

4DW83-73

Loại

Diesel - 4 kỳ - 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp -làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh

cc

2156

Đường kính x Hành trình piston

mm

85 x 95

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

73 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

180 / 1800 ~ 2100

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay

05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=5,568 / ih2=2,986 / ih3=1,685 / ih4=1,000 / ih5=0,810 / iR=5,011

Tỷ số truyền cuối

6,143

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE

Trước/Sau

6.50 - 16

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4830 x 1870 x 2210

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

2800 x 1710 x 600

Vệt bánh trước

mm

1470

Vệt bánh sau

mm

1430

Chiều dài cơ sở

mm

2600

Khoảng sáng gầm xe

mm

200

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

2570

Tải trọng

kg

3450

Trọng lượng toàn bộ

kg

6150

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

43

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

6,2

Tốc độ tối đa

Km/h

78

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

70

TRẦN ĐÌNH THÀNH

Nhân viên tư vấn bán hàng / Sale staff

Phòng Kinh doanh / Sales Dep

0906.123.890

 

 

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem