Đang tải dữ liệu ...

Xe Ben Nâng Tải 2.5 Tấn Hải Phòng

Giá bán: 245 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2018
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
Chưa cập nhật
Liên Hê:0936.933.366 Để được tư vấn
Lưu lại tin này

 

THACO TRƯỜNG HẢI – ĐẠI LÝ  TRỌNG THIỆN

Hotline : 0941112638

Chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu  kéo của các hãng;

-         HYUNDAI : HD72, HD65

-         KIA : K190,K165S

-         THACO FORLAND ( Xe tải, xe ben từ 1 tấn đến 9 tấn)

-         THACO OLLIN (  xe tải nhẹ 1 – 8 tấn )

-         THACO AUMAN( xe tải, xe đầu kéo từ 8 tấn đến 40 tấn )

Xin trân trọng giới thiệu đến Quý khách hàng sản phẩm xe ben THACO FORLAND

 

Xe Ben Nâng Tải 2.5 Tấn Hải Phòng Ảnh số 38705266

Xe Ben Nâng Tải 2.5 Tấn Hải Phòng Ảnh số 38705264

Xe Ben Nâng Tải 2.5 Tấn Hải Phòng Ảnh số 38705260

Xe Ben Nâng Tải 2.5 Tấn Hải Phòng Ảnh số 38705262

Xe Ben Nâng Tải 2.5 Tấn Hải Phòng Ảnh số 38705263

Xe Ben Nâng Tải 2.5 Tấn Hải Phòng Ảnh số 38705267

Xe Ben Nâng Tải 2.5 Tấn Hải Phòng Ảnh số 38705259




THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO BEN FORLAND FLD250C 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO FORLAND FLD250C

1

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4310 x 1730 x 2020

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

2300 x 1590 x 500 (1,8 m3)

Vết bánh trước

mm

1300

Vết bánh sau

mm

1240

Chiều dài cơ sở

mm

2300

Khoảng sáng gầm xe

mm

185

2

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

1880

Tải trọng

kg

2490

Trọng lượng toàn bộ

kg

4500

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

3

ĐỘNG CƠ

Kiểu

QC480ZLQ

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh

cc

1809

Đường kính x Hành trình piston

mm

80 x 90

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

52 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

131 / 2000

4

TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực

Hộp số

5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=5,17; ih2=2,88; ih3=1,645; ih4=1,000; ih5=0,839; iR=4,306

(Hộp số phụ: 1,00; ip2 = 1,889)

Tỷ số truyền cầu

5,375

5

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê cu, cơ khí

6

HỆ  THỐNG PHANH

Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.

7

HỆ THỐNG TREO

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

8

LỐP XE

Trước/Sau

6.00-14

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

45

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,8

Tốc độ tối đa

Km/h

75

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

37

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem