rọng lượng bản thân : |
3755 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1705 |
kG |
- Cầu sau : |
2050 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4300 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8250 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6260 x 1990 x 2550 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2000 x 1990 x 1100/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3380 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1455/1480 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
104.1 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Xi téc chứa nước (4300 lít) và cơ cấu bơm, phun nước |