Động cơ |
|
Hãng sản xuất |
TOYOTA |
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
|
Loại xe |
Sedan |
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
4 số tự động |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu |
6.7 lít- 8 lít/ 100km(Cao tốc- thành phố) |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
3825mm |
Rộng (mm) |
1694mm |
Cao (mm) |
1524mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2460mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
1470/1460mm |
Trọng lượng không tải (kg) |
1061kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
42lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
4cửa |
Số chỗ ngồi |
5chỗ |
Hệ thốn đồng hồ chuyển vào giữa |
|
Ngoại thất |
|
|
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh ABS |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa thông gió |
Phanh sau |
Tang trống |
Giảm sóc trước |
Độc lập kiểu Macpherson thanh giằng |
Giảm sóc sau |
Độc lập kiểu Macpherson thanh xoắn |
Lốp xe |
P185/60R15 |
NHÀ CHUYÊN NGHIỆP CUNG CẤP ÔTÔ NHẬP KHẨU GIÁ TỐT NHẤT – GIAO HÀNG ĐÚNG HẸN
NHẬN ĐẶT HÀNG TẤT CẢ CÁC HÃNG XE THEO YÊU CẦU
Phòng kế hoạch và tiếp thị
GDKD
MR Huấn : 0976.545.156