Đang tải dữ liệu ...

Thaco ollin 500 5tấn

Giá bán: 486 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2020
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0936215658
446- Nguyễn Lương Bằng - TP. Hải Dương
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • •Hệ thống phân phối chuyên nghiệp, mạng lưới Showroom và xưởng dịch vụ phủ rộng toàn quốc.
  • •Phụ tùng chính phẩm
  • •Đội ngũ sửa chữa lưu động phục vụ 24/7.
  • •Hệ thống bảo hành trên toàn quốc, bảo hành 02 năm hoặc 50.000 km, phụ tùng chính hãng.

Xe tải Thaco Ollin500 E4 là sản phẩm mới được phát triển từ Thaco Ollin500B trước đây. Sản phẩm mới không những kế thừa mà còn ưu việt hơn nhiều so với sản phẩm cũ. Xe tải Thaco Ollin500 E4 mới với thiết kế khỏe khoắn, động cơ mạnh mẽ. Cabin thiết kế tiện nghi, tạo điều kiện thoải mái nhất cho người dùng. Sự tin dùng của Quí khách hàng trong suốt thời gian qua là động lực lớn để Thaco Trường Hải không ngừng cải tiến và cho ra những sản phẩm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO OLLIN500 – EURO 4 (Thùng lửng)

KÍCH THƯỚC    
Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

6.210 x 2.150 x 2.290

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

4.350 x 2.020 x 400

Vệt bánh trước / sau

mm

1.730/1.590

Chiều dài cơ sở

mm

3.360

Khoảng sáng gầm xe

mm

195

TRỌNG LƯỢNG    
Trọng lượng không tải

kg

3.305

Tải trọng

kg

4.995

Trọng lượng toàn bộ

kg

8.495

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

ĐỘNG CƠ    
Tên động cơ  

YZ4DA2-40

Loại động cơ  

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU)

Dung tích xi lanh

cc

3.660

Đường kính x hành trình piston

mm

102 x 112

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

113 / 2900

Mô men xoắn/ tốc độ quay

Nm/(vòng/phút)

320 / 1200 ~ 1600

TRUYỀN ĐỘNG    
Ly hợp  

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số  

Cơ khí, 6 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền chính  

ih1=6,158; ih2=3,826; ih3=2,224; ih4=1,361;  ih5=1,000; ih6=0,768; iR=5,708

Tỷ số truyền cuối  

5,375

HỆ THỐNG LÁI  

Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH  

Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked

HỆ THỐNG TREO    
Trước  

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau  

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE    
Trước/ sau  

7.50-16

ĐẶC TÍNH    
Khả năng leo dốc

%

24

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

7,2

Tốc độ tối đa

km/h

92

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

80, hợp kim nhôm

Trang bị tiêu chuẩn  

Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,

khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB

 
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem