THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI NHỎ DƯỚI 1 TẤN THACO TOWNER 800A EURO 5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER 800A |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu | SWB11M |
Loại | Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu điện tử, tiết kiệm nhiên liệu. |
Dung tích xi lanh | 1.051 cc |
Hộp số | MR508A29 (Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi) |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | 61 / 5.600 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 85 / 3.200 Nm/(vòng/phút) |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số chính | I1st= 3,652; I2nd= 1,948; I3rd= 1,432; I4th= 1,000; I5th= 0,795; IR= 3,466 |
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng thanh răng |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh thủy lực,trợ lực chân không.
– Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | |
Trước/Sau | 5.00-12 / 5.00-12 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 3520 x 1400 x 1780 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | 2200 x 1330 x 285 mm |
Vệt bánh trước | 1210 mm |
Vệt bánh sau | 1205 mm |
Chiều dài cơ sở | 2010 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 180 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng không tải | 750 kg |
Tải trọng | 990 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 1870 kg |
Số chỗ ngồi | 02 |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc | 24,1 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,0 m |
Tốc độ tối đa | 96 km/k |
Dung tích thùng nhiên liệu | 36 L |
DỊCH VỤ ĐĂNG KÝ XE: Giám sát hành trình, lệ phí trước bạ 2%, phí đăng ký số, phí đăng ký lưu hành, phí sử dụng đường bộ 01 năm. Bảo hiểm dân sự 01 năm.
Khi Mua xe tải Thaco tại Công ty chúng tôi, Quý khách hàng sẽ được: