Mr. Lê Đức Cường
Quản lý bán hàng
Hotline: 0904.587.155
Công ty Ô tô Hyundai Đông Hải
TRUNG TÂM BÁN HÀNG LONG BIÊN
Số 3 - 5 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội.
Xe Hyundai HD72 Lắp ráp Veam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI HD72 – HYUNDAI 3,5 TẤN |
||
MODEL |
HD72- 3,5 tấn |
|
KIỂU DẪN ĐỘNG |
4x2, Tay lái thuận, 03 chỗ ngồi |
|
ĐỘNG CƠ |
Model: D4DB – 4 Xylanh thẳng hàng – TURBO Euro 2 |
|
Dung tích xi lanh(cc) |
3,907 |
|
Công suất Max (Ps/rpm) |
130/3200 |
|
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) |
30/2000 |
|
Tỷ số nén |
18:1 |
|
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) |
12.9 |
|
HỘP SỐ |
Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi |
|
THÔNG SỐ CƠ BẢN
|
Kích thước ngoài (mm) |
7990 x 2230 x 3890 |
Kích thước thùng (mm) |
6070 x 2110 x 2450 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4300 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
7.3 |
|
Khả năng vượt dốc |
30,30 |
|
Tự trọng (Kg) |
2860 |
|
Tải trọng (Kg) |
3500 |
|
Tổng trọng lượng (Kg) |
7640 |
|
Tốc độ tối đa (Km/h) |
85 |
|
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Bình nhiên liệu (lít) |
100 |
|
CỠ LỐP |
Trước/sau : 7.50R 16 – 12 PR |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Cơ khí có trợ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. |
|
HỆ THỐNG TREO |
Nhíp hợp kim dạng nửa elip, ống giảm chấn thuỷ lực. |
|
Điều hoà/Cassette |
có |
|
TRANG THIẾT BỊ |
01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. |
Xe hyundai HD65 nhập khẩu nguyên chiếc
MODEL |
HD65 |
||
KIỂU DẪN ĐỘNG |
4x2, Tay lái thuận, 03 chỗ ngồi |
||
ĐỘNG CƠ |
Model: D4DB-d – 4 Xylanh thẳng hàng – TURBO Euro 2 |
||
Dung tích xi lanh(cc) |
3,907 |
||
Công suất Max (Ps/rpm) |
120/3200 |
||
Momen xoắn cực đại Kgm/rpm) |
30/2000 |
||
Tỷ số nén |
18:1 |
||
Tiêu hao nhiên liệu (lit/km) |
12.9 |
||
HỘP SỐ |
Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi |
||
THÔNG SỐ CƠ BẢN
|
Kích thước ngoài (mm) |
7990 x 2230 x 3890 |
|
Kích thước thùng (mm) |
6070 x 2110 x 2450 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
4300 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
235 |
||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
7.3 |
||
Khả năng vượt dốc |
30,30 |
||
Tự trọng (Kg) |
2860 |
||
Tải trọng (Kg) |
3500 |
||
Tổng trọng lượng (Kg) |
6555 |
||
Tốc độ tối đa (Km/h) |
85 |
||
Số chỗ ngồi |
03 |
||
Bình nhiên liệu (lít) |
100 |
||
CỠ LỐP |
Trước/sau : 7.50R 16 – 12 PR |
||
HỆ THỐNG LÁI |
Cơ khí có trợ lực |
||
HỆ THỐNG PHANH |
Trước/sau : Dạng tang trống mạch kép thuỷ lực, trợ lực chân không. |
||
HỆ THỐNG TREO |
Nhíp hợp kim dạng nửa elip, ống giảm chấn thuỷ lực. |
||
NỘI THẤT |
Điều hoà/Cassette |
có |
|
TRANG THIẾT BỊ |
01 Lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề sửa chữa. |