HOTLINE: 0976 394 666 / 0913 256 022
LUÔN CAM KẾT MANG ĐẾN SỰ HÀI LÒNG TUYỆT ĐỐI DÀNH CHO KHÁCH HÀNG
Công ty TNHH Toyota Hải Dương kính chào quý khách.
Toyota Hải Dương Chúng tôi luôn cam kết mang đến những sản phẩm dịch vụ chính hãng tốt nhất cho khách hàng khi khách hàng tin tưởng sử dụng dịch vụ của chúng tôi
Đến với Toyota Hải Dương quý khách hàng sẽ được hưởng các dịch vụ:
HỖ TRỢ:
- Giá tốt nhất thị trường. Kho xe đủ màu cho quý khách lựa chọn.
- Vay vốn ngân hàng lên đến 100 % giá trị của xe lãi xuất từ 6%/ năm. Thủ tục nhanh gọn.
- Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm giao xe tận nhà.
KHUYẾN MẠI:
- Tặng đầu DVD, dán Film cách nhiệt, trải sàn ( Tùy dòng xe và thời điểm)
- Giảm giá phụ kiện lên đến 30%.
- Giảm giá bảo hiểm vật chất lên đến 20%.
Chúng tôi hân hạnh giới thiệu các sản phẩm xe TOYOTA LILUX hiện đang phân phối:
GIÁ XE THAM KHẢO
HILUX G: 750.000.000 VNĐ
HILUX E: 650.000.000 VNĐ
*Giá trên là giá niêm yết, Quý khách vui lòng liên hệ hotline: 0976 394 666 / 0913 256 022 để nhận được giá bán và các chương trình khuyến mại tốt nhất:
SHOWROOM TOYOTA HẢI DƯƠNG
Địa chỉ: Số 1 Đường Ngô Quyền - P. Cẩm Thượng - TP Hải Dương
Hotline: 0976 394 666 / 0913 256 022 - Mr. Chính ( Hỗ trợ tư vấn 24/7)
Gmail : chinhtoyota86@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HILUX
Toyota Hilux 2.5E | Toyota Hilux 3.0G | |
---|---|---|
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Dáng xe | Bán tải | Bán tải |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Số cửa | 4 | 4 |
Kiểu động cơ | Dầu tăng áp I4 | Dầu tăng áp I4 |
Dung tích động cơ | 2.5L | 3.0L |
Công suất cực đại | 142 mã lực, tại 3.400 vòng/phút | 161 mã lực, tại 3.400 vòng/phút |
Moment xoắn cực đại | 343Nm, tại 1.600 - 2.800 vòng/phút | 343Nm, tại 1.400 - 3.200 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp |
Kiểu dẫn động | Cầu sau | Dẫn động 4 bánh |
Tốc độ cực đại | 200km/h | 200km/h |
Thời gian tăng tốc 0-100km/h | 14,10 | 12 |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 8,60l/100km | 8,40l/100km |
Thể tích thùng nhiên liệu | 76L | 76L |
Kích thước tổng thể (mm) | 5.261.761.735 | 5.261.835x1.860 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 | 3.085 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 | 222 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,90 | 6,40 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.690 | 1.910 |
Hệ thống treo trước | Lò xo cuộn, tay đòn kép với thanh cân bằng | Lò xo cuộn, tay đòn kép với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Thông số lốp | 215/65R16 | 265/65R17 |
Mâm xe | Hợp kim 16" | Hợp kim 17" |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Chỉnh điện ghế | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Màn hình DVD | Không | Không |
Bluetooth | Không | Có |
Loa | 4 loa | 6 loa |
Điều hòa | 1 vùng | 1 vùng |
Nút điều khiển trên tay lái | Điều khiển hệ thống giải trí, | Điều khiển hệ thống giải trí, |
Cửa sổ trời | Không | Không |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Star stop engine | Không | Không |
Số lượng túi khí | 2 túi khí | 2 túi khí |
Phanh ABS | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Không | Không |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD | Không | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Không | Không |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Không | Không |
Cảm biến lùi | Không | Không |
Camera lùi | Không | Không |