Howo Đầu Kéo A7, Xe Đầu Kéo Howo A7
|
||||
Model |
ZZ4257N3247N1B |
|||
Manufacturer of Chassis |
SINOTRUK |
|||
Công thức bánh xe |
6×4 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
3225+1350 |
||
Kích thước bao |
Dài x Rộng x Cao |
mm |
6985 ×2496×3850 |
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
25000 |
||
Rated Payload |
Kg |
|
||
Khối lượng bản thân |
Kg |
9870 |
||
Tốc độ lớn nhất |
Km/h |
75 |
||
Động cơ |
Model |
WD615.96E |
||
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro. Ⅲ |
|||
Công suất động cơ / Tốc độ quay |
kw/r/pm |
281/2200 (375HP) |
||
Momen xoắn lớn nhất / vòng quay |
N.m/r/pm |
1500/1100~1600 |
||
Chassis |
Cabin |
A7-G |
||
Hộp số |
HW19712 |
|||
Hệ thống lái |
Model: ZF8098 ( Đức ). Có trợ lực lái bằng thủy lực. |
|||
Bộ ly hợp |
Côn dẫn động thủy lực. Đường kính lá côn: φ430 mm. |
|||
Front Axle |
HF9, 9T |
|||
Rear Axle |
HC16、2*16T |
|||
Quy cách lốp |
Loại 12.00R20 |
Xin Chân Thành Cảm Ơn !
Thủy Vũ Auto
Hotline: 0977.030.614
VPGD: 11A Ngõ 9, Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội