v THÔNG SỐ KỸ THUẬT THACO TB120SL-W375IIIE4/ W375IVE4
KHUNG GẦM |
Monocoque (Nhúng tĩnh điện ED toàn thân xe, tăng độ cứng vững 3-5 lần) |
|
ĐỘNG CƠ |
|
|
Kiểu |
Weichai (WP12.375E40) |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
11596 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
126 x 155 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
375 (PS)/1900 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
1800 N.m /1000 - 1400 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén (Sachs – Đức) |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi (Fast – Mỹ) |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH | Phanh chính |
Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
|
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS + Phanh điện từ |
|
HỆ THỐNG TREO |
Tập đoàn Koman (Đức) |
|
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
|
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
|
CẦU SAU |
Bộ ruột cầu Dymos (Hàn Quốc) vận hành êm dịu |
|
LỐP XE |
Michelin (ThaiLan) |
|
Trước/Sau |
12R22.5/Dual 12R22.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
12180 x 2500 x 3600 (mm) |
|
Vết bánh trước |
2092 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1902 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
6000(mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
150 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
12770 (kg) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
16000 (kg) |
|
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
36 (34 Buồng + 02 ngồi) 34 (32 Buồng + 02 ngồi) |
|
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
42,4 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
10,6 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
119 (km/h) |