MAIN SPECIFICATION - THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH |
|||
Model - 2010 | HYUNDAI MIGHTY HD65 - CKD | CKD | |
Overall Length / ChiÒu dµi toµn bé (mm) | 6.050 | Dài | |
Overall Width / ChiÒu réng toµn bé (mm) | 2.000 | ||
Overall Height / ChiÒu cao toµn bé (mm) | 2.195 | Cao cấp | |
Wheelbase / Chiều dµi cơ sở (mm) | 3.375 | # Center Center # Center Center Có | |
Curb Vehicle Weight / T.lîng kh«ng t¶i (kg) | 2.780 | Có | |
Max. Gross Vehicle Weight / Tæng träng lîng xe cã t¶i (kg) | 5.475 | Có | |
Min. Ground Clearance / Khoảng sáng gầm xe | 200 mm | ||
Load Capacity / Tải trọng | 2,5 tấn | Có | |
Seat Capacity / Số chỗ ngồi | 03 persons / Ba người | ||
Engine / Động cơ | D4DB-d (120 PS, Turbo Charger - EURO-2) | Có | |
Dung tích xi lanh | 3.907cc | ||
A/Con - Điều hoà nhiệt độ | Standard/Tiêu chuẩn | Có | |
Power Steering / Trợ lực tay lái | Hydraulic Assistant / Trợ lực thuỷ lực | Có | |
Brake System/ Hệ thống phanh | Drum Type / Dạng tang trống | Có | |
Parking Brake / Phanh đỗ xe | |||
Tires / Bánh xe | 7.00R X 16 -10PR (+ 01 Lốp dự phòng) | Có | |
Tachometer-Electronic / Đồng hồ đo tốc độ máy điện tử | Có | ||
Audio Cassette | Radio Cassette | Có | |
Seat Belts / Dây an toàn | Standard/Tiêu chuẩn | Có | |
Facia Panel - Wood Grain / Mặt bảng táp lô - Vân gỗ | Có | ||
Sunvisor / Chắn nắng | Driver's Sunvisor / Trang bị cho người lái | Có | |
(Folding type/Loại gấp) | Passenger's Sunvisor / Trang bị cho phụ lái | Có | |
Side Window / Kính cửa sổ | Power / Điều khiển điện | Có | |
Center Door Lock / Hệ thống khoá cửa | Hệ thống khoá cửa trung tâm | Có | |
Tool sets / Bộ dụng cụ sửa chữa thông dụng | Kích, tay kích, tuýp lốp, cờ lê, mỏ lết, tôvít, tay hạ lốp | ||
* Xe Hyundai Mighty được trang bị đầy đủ các trang thiết bị tiêu chuẩn khác. | |||
* Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không được báo trước. |
Thông tin chi tiết xin vui lòng gọi: MR Tuấn 093 267 8686 hoặc 093 567 8686