Công ty chuyên cung cấp xe HYUNDAI TẢI nhập khẩu nguyên chiếc
LIÊN HÊ; 0935.706.136, HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
||||
Thông số chung |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) |
9.765 x 2.495x 2.525 |
|
||
Kích thước thùng DxRxC (mm) |
7.400 x 2.340 x 450 |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
5.695 |
|
|||
Phần nhô trước (mm) |
1.245 |
|
|||
Phần nhô sau (mm) |
2.500 |
|
|||
Chiều rộng cơ sở trước / sau(mm) |
1.795 / 1.660 |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210 |
|
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
9.5 |
|
|||
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân (kg) |
5.455 |
|
||
Trọng tải thiết kế |
5.000 |
|
|||
Tổng trọng lượng (kg) |
12.520 |
|
|||
Động cơ |
Model |
D6DA-19 (EURO 2), Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng |
|
||
Công suất tối đa (Ps/rpm) |
196 / 2.500 |
|
|||
Momen tối đa (Kg.m/rpm) |
58 / 1.700 |
|
|||
Tốc độ tối đa (km/h) |
123 |
|
|||
Các hệ thống |
Hệ thống treo |
Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều |
|
||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Thủy lực mạnh kép, trợ lực khí nén |
|
||
Phanh đỗ |
Khí nén tác dụng lên trục các đăng |
|
|||
Hộp số |
KH10 |
|
|||
Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
||||
Tỉ số truyền cầu sau |
4.333 |
|
|||
Lốp xe |
Trước/Sau |
9.5R17.5 - 16PR |
|
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
100 lít |
|
|||
|
Ắc quy |
12V x 2- 90AH |
|
||
Trang bị theo xe |
Radio Cassette, Điều hòa , 01 lốp dự phòng, túi đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất, sách hướng dẫn sử dụng. |
|
|||
|
|
|
|
|
|