Đang tải dữ liệu ...

Giá xe tải ben 8 tấn cuulongmotor hà nội

Giá bán: 710 triệu
Thông tin xe
Chưa có thông tin
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0988883545
Làng Ngọa Long - Minh Khai - Từ Liêm - Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Gia xe tai ben 8 tan


Xe tải ben 8 tấn, đại lý bán xe tải ben tại hà nội, BÁN XE TAI CUULONG 8 TẤN, MUA XE BEN 8 TAN CUULONG, ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI BEN CUULONG 8 TẤN, GIA XE TAI CUULONG  8 TAN BEN, CAN MUA XE TAI BEN 8 TAN CUULONG, XE TAI BEN CUU LONG 8 TẤN.  bảng giá xe tải ben 8 tấn cửu long


DÒNGXE BEN 8 TẤN CỬU LONG Dòng xe ben 8 tấn cùng sự đột phá về chất lượng cũng như kiểu dáng mạnh mẽ, cải tiến nhiều về động cơ, hộp số, cầu, lốp láp ... Ca bin thiết kế rộng rãi có giường nằm và điều hòa nóng lạnh với kiểu dáng hiện đại và tính năng ưu việt:- Tổng thành đèn pha, xi nhan, kích thước đèn liền khối đời mới     - Đèn pha hiện đại, cường độ chiếu sáng cao  Ba đờ sốc thiết kế độc đáo và mạnh mẽ.

 

 

 

cam kết mang lại cho khách hàng giá cả hợp lý nhất và sự thoải mái nhất.

             Bán Xe tải  Cửu Long  trả góp , Hỗ trợ vay 60 – 80 % giá trị xe .

          -  Giảm giá khi mua Xe tải  Cửu Long 100% tiền mặt..

          -  Hỗ trợ thiết kế bạt che mui phủ,đóng thùng 

          -  Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm  Xe tải  Cửu Long

          -  Đặc biệt bảo hành: 2 năm tại công ty ( Công ty có nhà xưởng garage phục vụ sửa chữa bảo hành ), nhà máy, uy tín, chất lượng,cung cấp các trang thiết bị chính hãng do nhà máy sản xuất , tư vấn sử dụng, tư vấn bảo dưỡng, sửa chữa, ……

          -  Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm cho anh  thủ tục nhanh gọn, với giá cả hấp dẫn và phù hợp, chất lượng đảm bảo, chế độ sau bán hàng, bảo hành, bảo dưỡng tận nơi. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình trong công việc.

   Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên  hệ  :

Phòng kinh doanh: Mr Lê Thịnh

Hotline: 0988 88 35 45

Email: xetaicuulong1@gmail.com


Thông số kĩ thuật chi tiết dòng xe tải ben cửu long 8 tấn: GIÁ XE TẢI BEN 8 TẤN, ĐẠI LÝ CUULONGMOTOR HÀ NỘI  
1 Thông tin chung
  Loại ph­ương tiện Ô tô tải (tự đổ) Ô tô tải (tự đổ)
  Nhãn hiệu số loại ph­ương tiện CUULONG DFA12080D CUULONG DFA12080D-HD
  Công thức bánh xe 4x2R
2 Thông số kích th­ước
  Kích th­ước bao (D x R x C) (mm) 6800x2490x2980 6810x2500x2970
  Chiều dài cơ sở (mm)   3950
  Vết bánh xe tr­ước/sau (mm) 1950 / 1860
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 290 265
3 Thông số về trọng l­ượng
  Trọng l­ượng bản thân (kG) 6975
  Trọng tải (kG) 7860
  Số ng­ười cho phép chở kể các người lái (ng­ười) 03 (195 kG)
  Trọng l­ượng toàn bộ (kG) 15030
4 Thông số về tính năng chuyển động
  Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) 78
  Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) 44,6
  Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) 8,50 7,54
5 Động cơ
  Kiểu loại YC4E160-20
  Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
  Dung tích xi lanh (cm3) 4257
  Tỷ số nén 17,5 : 1
  Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 110x112
  Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) 118/2600
  Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) 520/14001700
6 Ly hợp Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
7 Hộp số
7.1 Hộp số chính
  Kiểu hộp số Hộp số cơ khí
  Dẫn động Cơ khí
  Số tay số 6 số tiến + 01 số lùi
  Tỷ số truyền 7,670; 4,602; 2,630; 1,648; 1,278; 1,000; R6,989
7.2 Hộp số phụ Liền hộp số chính, dẫn động cơ khí, điều khiển khí nén + điện
  Tỷ số truyền số phụ 1; 1,582
8 Bánh xe và lốp xe
  Trục 1 (02 bánh) 12.00R20 (11.00-20) 11.00-20 (12.00R20)
  Trục 2 (04 bánh) 12.00R20 (11.00-20) 11.00-20 (12.00R20)
9 Hệ thống phanh Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng
  Phanh đỗ xe Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
10 Hệ thống treo Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước
11 Hệ thống lái
  Kiểu loại Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
  Tỷ số truyền 20,42:1
  Thích hợp với cầu có tải trọng (kG) 6500
12 Hệ thống điện
  Ắc quy 2x12Vx150Ah
  Máy phát điện 28v, 55A
  Động cơ khởi động 5,2 kW, 24V
13 Cabin
  Kiểu loại Cabin lật
  Kích thước bao (D x R x C) (mm) 1970x2290x2010
14 Thùng hàng
  Loại thùng tự đổ
  Kích thước trong (D x R x C) (mm) 4500x2280x1000 4450x(2280/1450)x1100
 


Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem