Gia xe tai ben 8 tan
Xe tải ben 8 tấn, đại lý bán xe tải ben tại hà nội, BÁN XE TAI CUULONG 8 TẤN, MUA XE BEN 8 TAN CUULONG, ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI BEN CUULONG 8 TẤN, GIA XE TAI CUULONG 8 TAN BEN, CAN MUA XE TAI BEN 8 TAN CUULONG, XE TAI BEN CUU LONG 8 TẤN. bảng giá xe tải ben 8 tấn cửu long
cam kết mang lại cho khách hàng giá cả hợp lý nhất và sự thoải mái nhất.
Bán Xe tải Cửu Long trả góp , Hỗ trợ vay 60 – 80 % giá trị xe .
- Giảm giá khi mua Xe tải Cửu Long 100% tiền mặt..
- Hỗ trợ thiết kế bạt che mui phủ,đóng thùng
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm Xe tải Cửu Long
- Đặc biệt bảo hành: 2 năm tại công ty ( Công ty có nhà xưởng garage phục vụ sửa chữa bảo hành ), nhà máy, uy tín, chất lượng,cung cấp các trang thiết bị chính hãng do nhà máy sản xuất , tư vấn sử dụng, tư vấn bảo dưỡng, sửa chữa, ……
- Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm cho anh thủ tục nhanh gọn, với giá cả hấp dẫn và phù hợp, chất lượng đảm bảo, chế độ sau bán hàng, bảo hành, bảo dưỡng tận nơi. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình trong công việc.
Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ :
Phòng kinh doanh: Mr Lê Thịnh
Hotline: 0988 88 35 45
Email: xetaicuulong1@gmail.com
1 | Thông tin chung | ||
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG DFA12080D | CUULONG DFA12080D-HD | |
Công thức bánh xe | 4x2R | ||
2 | Thông số kích thước | ||
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6800x2490x2980 | 6810x2500x2970 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3950 | ||
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1950 / 1860 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 290 | 265 | |
3 | Thông số về trọng lượng | ||
Trọng lượng bản thân (kG) | 6975 | ||
Trọng tải (kG) | 7860 | ||
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195 kG) | ||
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 15030 | ||
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 78 | ||
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 44,6 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 8,50 | 7,54 | |
5 | Động cơ | ||
Kiểu loại | YC4E160-20 | ||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 | ||
Tỷ số nén | 17,5 : 1 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110x112 | ||
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 118/2600 | ||
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 520/14001700 | ||
6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | |
7 | Hộp số | ||
7.1 | Hộp số chính | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | ||
Dẫn động | Cơ khí | ||
Số tay số | 6 số tiến + 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền | 7,670; 4,602; 2,630; 1,648; 1,278; 1,000; R6,989 | ||
7.2 | Hộp số phụ | Liền hộp số chính, dẫn động cơ khí, điều khiển khí nén + điện | |
Tỷ số truyền số phụ | 1; 1,582 | ||
8 | Bánh xe và lốp xe | ||
Trục 1 (02 bánh) | 12.00R20 (11.00-20) | 11.00-20 (12.00R20) | |
Trục 2 (04 bánh) | 12.00R20 (11.00-20) | 11.00-20 (12.00R20) | |
9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng | |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | ||
10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước | |
11 | Hệ thống lái | ||
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | ||
Tỷ số truyền | 20,42:1 | ||
Thích hợp với cầu có tải trọng (kG) | 6500 | ||
12 | Hệ thống điện | ||
Ắc quy | 2x12Vx150Ah | ||
Máy phát điện | 28v, 55A | ||
Động cơ khởi động | 5,2 kW, 24V | ||
13 | Cabin | ||
Kiểu loại | Cabin lật | ||
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1970x2290x2010 | ||
14 | Thùng hàng | ||
Loại thùng | tự đổ | ||
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 4500x2280x1000 | 4450x(2280/1450)x1100 |