XE TẢI BEN CỬU LONG - QZ
- KT thùng xe tải cửu long (mm): 4435x2300x1200 - Công suất (Kw/rpm): 132/2500 - Cỡ lốp: 12.00-20 x 7 Ben 8 tấn - ĐC 132KW |
- KT thùng (mm): 3765x2200x800 - Công suất (Kw/rpm): 96/2800 - Cỡ lốp: 9.00-20 x 7 Xe Ben 7 tấn - 2 cầu |
- KT thùng (mm): 3765x2100x700 - Công suất (Kw/rpm): 90/2800 - Cỡ lốp: 9.00-20 x 7 Xe Ben 5 tấn |
- KT thùng (mm): 3765x2080x650 - Công suất (Kw/rpm): 81/3000 - Cỡ lốp: 9.00-20 x 7 Xe Ben 3.45 tấn |
- KT thùng (mm)xe tải cửu long : 3250x1900x600 - Công suất (Kw/rpm): 66/3200 - Cỡ lốp: 8.25-16 x 7 Xe Ben 2.5 tấn - ĐC 66KW |
- KT thùng (mm): 8720x2360x2145 - Công suất (Kw/rpm): 132/2500 - Cỡ lốp: 12.00-20 x 7 Xe Thùng 8T - ĐC 132KW |
- KT thùng (mm): 6380x2210x2560 - Công suất (Kw/rpm): 96/2800 - Cỡ lốp: 9.00-20 x 7 Xe satxi 5 tấn 2 cầu |
- KT thùng (mm): 2660x1550x400 - Công suất (Kw/rpm): 30/3000 - Cỡ lốp: 6.50-15 x 7 Xe Ben 800 Kg - 2 cầu |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE
1 | Thông tin chung | |
Loại phương tiện xe tải cửu long | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG KC13208D-1 | |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
2 | Thông số kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 7360x2500x3080 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4120 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1930/1880 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 | |
3 | Thông số về trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG)xe tải cửu long | 8105 | |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kG) | 7700 | |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195 kG) | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 16000 | |
4 | Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 82 | |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 43,4 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)xe tải cửu long | 7,45 | |
5 | Động cơ | |
Kiểu loại | YC6J180-33 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, có làm mát trung gian | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 6494 | |
Tỷ số nén | 17,5 : 1 | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 105x125 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 132/2500 | |
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 590/1400¸1700 | |
6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
7 | Hộp số | |
Kiểu hộp sốxe tải cửu long | Hộp số cơ khí | |
Dẫn động | Cơ khí | |
Số tay số | 8 số tiến + 02 số lùi | |
Tỷ số truyền | 11,909; 8,004; 5,501; 3,776; 3,154; 2,12; 1,457; 1,000; R11,525/3,052 | |
8 | Bánh xe và lốp xe tải cửu long | |
Trục 1 (02 bánh) | 12.00-20 | |
Trục 2 (04 bánh) | 12.00-20 | |
9 | Hệ thống phanh xe tải cửu long | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | |
10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
11 | Hệ thống lái xe tải cửu long | |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
Tỷ số truyền | 18,72:1 | |
12 | Hệ thống điện xe tải cửu long | |
Ắc quy | 2x12Vx150Ah | |
Máy phát điện | 28v, 55A | |
Động cơ khởi động | 6,6kW, 24V | |
13 | Cabin | |
Kiểu loại | Cabin lật | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 2025x2240x2260 | |
14 | Thùng hàng xe tải cửu long | |
Loại thùng | tự đổ | |
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 4435x2300x1200 |