STT |
CHỦNG LOẠI |
KIỂU DẪN ĐỘNG |
KÍCH THƯỚC THÙNG (mm) |
CỠ LỐP |
ĐIỀU HOÀ |
GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 |
HYUNDAI PORTER 1,25T -EURO II (Cabin+Thùng lửng) |
4x2 |
3310x1630x355 |
6.50-15 5.00-13 |
Có |
.000.000 |
2 |
HYUNDAI PORTER 1,25T -EURO II ( Ben tự đổ) |
4x2 |
2460x1620x400 |
6.50-15 5.00-13 |
Có |
.000.000 |
3 |
HYUNDAI PORTER 1,25T -EURO II ( Thùng đông lạnh) |
4x2 |
3065x1620x1460 |
6.50-15 5.00-13 |
Có |
.000.000 |
4 |
HYUNDAI MIGHTY HD 65 - 2,5T (Cabin + Thùng lửng) |
4x2 |
4350x1920x380 |
7.00-16 |
Có |
.000.000 |
5 |
HYUNDAI MIGHTY HD 65 - 2,5T (Ben tự đổ) |
4x2 |
3200x1900x550 |
7.00-16 |
Có |
.000.000 |
6 |
HYUNDAI MIGHTY HD 72 - 3,5T (Cabin + Thùng lửng) |
4x2 |
4900x2170x380 |
7.50-16 |
Có |
.000.000 |
7 |
HYUNDAI MIGHTY HD 72 - 3,5T (Ben tự đổ) |
4x2 |
3200x1900x650 |
8.25-16 |
Có |
.000.000 |
8 |
HYUNDAI COUNTY (29 chỗ +1) D4DD - EuroIII |
4x2 |
7080 x 2060 x 2720 |
7.00R x 16 – 12PR |
Có |
.000.000 |
9 |
HYUNDAI UNIVERSE LUXURY (45 chỗ +1) |
4x2 |
11780x2495x3340 |
11R22.5-16PR/ 10x20-16PR 11R22.5-16PR |
Có |
.000.000 |
10 |
HYUNDAI HD120 ( 5 tấn) Tải thùng lửng, tải ben |
4x2 |
|
|
|
|
11 |
HYUNDAI HD 160 ( 8,5 tấn) Tải thùng lửng |
6x4 |
|
|
|
.000 USD |
12 |
HYUNDAI HD 250 (11,5tấn) HD 350 ( |
6x4 8x4 |
|
|
|
.000 USD |
13 |
HYUNDAI HD 270 ( 15 tấn) HD 370 ( 24 tấn) Tải ben |
6x4 8x4 |
7635x2495x2980 9025x2495x3100 |
11.00 X 20 - 16PR |
Có |
.000 USD |
14 |
HYUNDAI Bồn trộn và các xe chuyên dùng |
6x4 |
|
|
|
.000 USD |
Mọi thông tin chi tiết về giá và thông số kĩ thuật
xin vui lòng liên hệ : Phòng Kinh Doanh
Mr Thuận: 094.315.3333
Email : thuantd3012@gmail.com