Thông số kỹ thuật:
Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) |
4.660 x 1.890 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm) |
1.615/1.620 (Trước/Sau) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
195 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
5.400 |
Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm với thanh cân bằng |
Dung tích bình nhiên liêu (l) |
70 |
Khả năng tăng tốc từ 0 - 100 km/h (giây) |
11.7 |
Khả năng tăng tốc từ 0- 60 km/h (giây) |
5.2 |
TRANG THIẾT BỊ TÙY CHỌN |
|
ĐỘNG CƠ HỘP SỐ |
Xe máy dầu |
THIẾT BỊ AN TOÀN |
Túi khí bên lái |
Túi khí bên Phụ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
|
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo DBC |
|
Tựa đầu bảo vệ đốt sống cổ |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
|
LỐP LA-ZĂNG |
La - zang đúc 17 inch |
Cỡ lốp 235/60 R17 |
|
Lốp và vành thép dự phòng. |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Vô lăng gật gù điều chỉnh cơ |
Trợ lực lái |
|
NGOẠI THẤT |
Cửa sổ trời |
Cản gió sau có đèn phanh trên cao |
|
Tay nắm cửa mạ crom |
|
Giá để đồ trên nóc xe |
|
Đèn sương mù trước |
|
Chắn bùn (trước + sau) |
|
Kính màu hàng ghế thứ hai |
|
Sấy gương chiếu hậu |
|
Gương chiếu hậu gập điện |
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
|
Cửa sổ điện ( trước + sau) |
|
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan |
|
Ghế da cao cấp |
|
Vô lăng, cần số bọc da |
|
Đèn trần trong xe |
|
TIỆN NGHI |
Đồng hồ hiện thị thông số hành trình |
Chìa khóa điều khiển từ xa. |
|
Hệ thống kiểm soát ánh sáng tự động |
|
Cảm biến mưa |
|
Hàng ghế thứ hai gập 6:4 |
|
Hàng ghế thứ ba gập tỉ lệ 5:5 |
|
Điều hòa ghế sau |
|
Điều hòa tự động |
|
AM/FM + CD(6 đĩa) + MP3 + Ipod + AUX |
|
Điều khiển âm thanh trên vô lăng |
Mọi chi tiết liên hệ:
Anh Lâm: 0977998860
Địa chỉ: 24 Khu đô thị Constrexim, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hn