Đại lý cung vấp xe tải THACO FORLAND
THACO FORLAND FLC345 (THÙNG LỬNG 3.45 TẤN) : 327.000.000 Đ
THACO FORLAND FLD345 (THÙNG BEN 3.45 TẤN) : 380.000.000 Đ
THACO FORLAND TD345 2WD ( 2 CẦU, THÙNG BEN 3.45 TẤN) : 412.000.000 Đ
Công ty CP Thiên Thành An:
VPĐD : Phòng 209 nhà 17T9 KĐT Trung Hòa Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, TP Hà Nội.
Showroom : Khu Tân Bình, TT Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, TP. Hà Nội
Phòng kinh doanh bán hàng: Mr. Hưng
Hotline: 0904354128
Website: xuanhungauto.jimdo.com
ĐỘNG CƠ |
ENGINE | DFCY4100ZQ |
Loại | Type | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement | 3707 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 100 x 118 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed |
95 ps/3000 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 230 N.m/1600 - 2000 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Số tay |
Manual | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio | |
1st/2nd | 1st/2nd | 5,568/2,986 |
3rd/4th |
3rd/4th | 1,685/1,000 |
5th/Rev |
5th/Rev | 0,810/5,010 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM | Cơ cấu phanh loại tang trống, khí nén 2 dòng |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM | |
Trước/Sau | Front/Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 8.25.00 - 16/Dual 8.25 - 16 |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension | 6960 x 2230 x 2380 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension | 5100 x 2100 x 400 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread | 1650/1600 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase | 3800 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance | 220 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT | |
Trọng lượng không tải |
Curb weight | 3300 kg |
Tải trọng |
Load weight | 3450 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight | 6945 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability | 21,2% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius | 7,7 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed | 85 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank | 100 l |