XIN TRÂN TRỌNG KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH!
Chúng tôi hiện đang phân phối:
- Porter II (cabin đơn, kép), H-100 1 tấn (nhập khẩu), xe tải ben Porter II.
- Mighty HD65 – 2.5 tấn, Mighty HD72 – 3.5 tấn (lắp giáp tại nhà máy Ôtô VEAM), tâm cầu dài và tâm cầu thường.
- HD120, HD170, HD210 ...... (nhập khẩu)
- Các loại xe tải, xe ben, đầu kéo VEAM từ 1 tấn đến 52 tấn.
- Xe tải ben, xe trộn bê tông, xe vệ sinh môi trường và các loại xe chuyên dụng như xe cứu thương, xe đông lạnh..........
- Xe khách Hyundai County 29 chỗ (Lắp giáp tại nhà máy ôtô Đồng Vàng)
- Ngoài ra, chúng tôi còn phân phối chính hãng xe tải Daewoo Novus, tải trọng 8 – 14 tấn....
Bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km trên toàn quốc.
Xe và giấy tờ giao ngay. Khuyến mãi hấp dẫn trừ thẳng vào giá xe
Hỗ trợ vay trả góp dài hạn (75% giá trị xe) và đăng ký, đăng kiểm, ra giấy tờ ...... đóng thùng các loại.
Vui lòng liên hệ A. Thịnh - 0976391688
Phòng kinh doanh – Đông Hải Auto
Hội sở chính: 261 Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội
Bãi xe: 430, Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội.
THÔNG SỐ & HÌNH ẢNH THAM KHẢO
HYUNDAI HD65 – 2,5 TẤN (Lắp giáp tại nhà máy Ôtô VEAM trên dây chuyền đồng bộ Samsung nhập khẩu từ Hàn Quốc – 100% phụ tùng Hyundai Hàn Quốc)
Giá bán: VND466.000.000/ xe
Thông số chung
- Trọng lượng bản thân (kg) : 2.780
- Phân bổ trục I/II (kg) : 1.570/1.210
- Tải trọng (kg) : 2.500
- Số người cho phép chở : 03
- Trọng lượng toàn bộ (kg) : 5.475
- K/thước bao DxRxC (mm) : 6.230x2030x2335
- K/thước thùng DxRxC (mm) : 4.340x1.920x380
- Chiều dài cơ sơ (mm) : 3.375
- Vết bánh xe trước/ sau : 1.665/1.495
- Công thức bánh xe : 4x2
- Loại nhiên liêu : Diesel (<0.05%S)
Cabin
- Loại : Đơn, kiểu lật
- Kích thước DxRxC (mm) : 1.630x2.000x1.800
- Hệ thống âm thanh : Radio
Động cơ
- Nhãn hiệu : Hyundai
- Loại : D4DB-d, 4 kỳ 4 xylanh
- Dung tích xilanh (cc) : 3.907
- Công suất tối đa (Ps/rpm) : 120/2.900
- Momen tối đa (Nm/prm) : 294/2.000
- Tiêu chuẩn khí thải : EURO II
Hệ thống truyền động
- Ly hợp : 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
- Hộp số : Số tay, 5 số tiến, 1 số lùi
- Cầu chủ động : Cầu sau
Lốp xe
- Số lốp trục I/ II/ dự phòng : 02/04/01
- Cỡ lốp : 7.00-16
Hệ thống phanh
- Phanh trước/sau : Phanh thủy lực, có trợ lực
- Phanh đỗ : Cơ khí, tác động lên đuôi hộp số
Hệ thống lái
- Kiểu : Trục vít – ê cu bi
- Dẫn động : Trợ lực thủy lực
Các thông số khác
- Điều hòa nhiệt độ : Có
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 100
- Tiêu hao nhiên liệu (60km/h) : 11L
Hệ thống điện
- Máy phát điện / Ắc quy : 24V – 5KW/ 2x12V – 85Ah
..................................................................................................................
HYUNDAI HD72 – 3,5 TẤN(Lắp giáp tại nhà máy Ôtô VEAM trên dây chuyền đồng bộ Samsung nhập khẩu từ Hàn Quốc – 100% phụ tùng Hyundai Hàn Quốc)
Giá bán: VND516.000.000/xe
Thông số chung
- Trọng lượng bản thân (kg) : 3.095
- Phân bổ trục I/II (kg) : 1.965/1.400
- Tải trọng (kg) : 3.500
- Số người cho phép chở : 03
- Trọng lượng toàn bộ (kg) : 6.790
- K/thước bao DxRxC (mm) : 7.275x2170x2355
- K/thước thùng DxRxC (mm) : 5.385x2.060x380 (thùng dài)
- Chiều dài cơ sơ (mm) : 4.235
- Vết bánh xe trước/ sau : 1.650/1.495
- Công thức bánh xe : 4x2
- Loại nhiên liêu : Diesel (<0.05%S)
Cabin
- Loại : Đơn, kiểu lật
- Kích thước DxRxC (mm) : 1.630x2.000x1.800
- Hệ thống âm thanh : Radio
Động cơ
- Nhãn hiệu : Hyundai
- Loại : D4DB, 4 kỳ 4 xylanh
- Dung tích xilanh (cc) : 3.907
- Công suất tối đa (Ps/rpm) : 130/2.900
- Momen tối đa (Nm/prm) : 372/1.800
- Tiêu chuẩn khí thải : EURO II
Hệ thống truyền động
- Ly hợp : 1 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
- Hộp số : Số tay, 5 số tiến, 1 số lùi
- Cầu chủ động : Cầu sau
Lốp xe
- Số lốp trục I/ II/ dự phòng : 02/04/01
- Cỡ lốp : 7.50-16
Hệ thống phanh
- Phanh trước/sau : Phanh thủy lực, có trợ lực
- Phanh đỗ : Cơ khí, tác động lên đuôi hộp số
Hệ thống lái
- Kiểu : Trục vít – ê cu bi
- Dẫn động : Trợ lực thủy lực
Các thông số khác
- Điều hòa nhiệt độ : Có
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 100
- Tiêu hao nhiên liệu (60km/h) : 12L
Hệ thống điện
- Máy phát điện/ Ắc quy : 24V – 5KW/ 2x12V – 85Ah
..................................................................................................................
DAEWOO NOVUS – 8,5 TẤN (Nhập khẩu)
Giá bán: VND1.249.000.000/ xe
Kiểu dẫn động : 4 x 2
Loại : F6CEF
Động cơ
- Loại : DE12TIS
- Công suất/ moment (ps/kg.m) : 320/ 135
- Dung tích : 11.051
Hộp số - Model (loại) : T10S6/ 6 số tiến và 1 số lùi
Phân bổ TL trước/ sau (kg) : 6,500/ 11,500
Thông số vận hành
- Tốc độ tối đa (km/h) : 99
- Leo dốc (%) : 51.1
- Vết bánh xe (m) : 10
- Dung tích bình nhiên liêu (lít) : 200
Kích thước
- Lòng thùng DxRxC (mm) : 9.870 x 2.495 x 2.990
- Chassis (mm) : 9.585 x 2.495 x 2.915
- Chiều dài cơ sở (mm) : 5.800
Trọng lượng
- Trọng lượng bản thân (kg) : 7.680 (cả thùng)/ 6.120 (cabin & chassis)
- Tải trọng (kg) : 8.500
- Trọng lượng toàn bộ (kg) : 18.000 (tối đa cho phép)
Lốp : Trước/ sau – 12/R22,5-16
.....................................................................................................................
DAEWOO NOVUS – 14 tấn (3 chân)
Giá bán: VND1.580.000.000/xe
Loại xe: Tải thùng
Công thức bánh xe: 6x4
Model: K9KEF
Động cơ
Model: DE12TIS
Công suất/ Momen xoắn (PS/Kg.m): 340/145
Dung tích: 11.051
Hộp số:
Model: T15S6
Loại: hộp số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi
Phân bố tải trọng
Trước (kg): 6.500
Sau (kg): 23.000
Khả năng vận hành
Tốc độ tối đa (km/h): 108
Khả năng leo dốc (%): 34.7
Vệt bánh xe tối thiểu (m): 11.4
Kích thước:
Chiều dài tổng thể D x R x H (mm): 12.025 x 2.459 x 2.990
Chiều dài cơ sở (mm): 7.000
Tải trọng:
Hàng hóa Curb weight (kg): 11.150
Tải trọng (kg): 14.000
Tải trọng tối đa cho phép (G.V.W) (kg): 29.500
Thông số khác
Lốp trước/ sau: 12R22.5-16
Dung tích bình xăng (L): 400
...........................................................................................................
HYUNDAI PORTER II (sx tại Hàn Quốc – bản nội địa)
Động cơ
- Model : D4CB, Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng
- Công suất tối đa (PS/v/ph) : 126/4.000
- Momen tối đa (kgm/v/ph) : 25/2.200
- Bán kính quay vòng (m) : 4,7
Kích thước
- Tổng thể DxRxC (mm) : 5.120 x 1.740 x 1.965
- Chiều dài cơ sở (mm) : 2.640
- Lòng thùng DxRxC (mm) : 3.110 x 1.640 x 380 (bản Cabin đơn) và
: 2.850 x 1.640 x 380 (bản Cabin kép)
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 173
Trọng lượng
- Tổng trọng lượng (kg) : 3.200
- Tự trọng (kg) : 1.710
- Tải trọng (kg) : 1.195
- Số chỗ ngồi : 03
Các hệ thống
- Hệ thống treo : Giảm sóc trước dạng phụt, sau lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thủy lực tác dụng 2 chiều.
- Hệ thống phanh : Phanh trước – Đĩa tản nhiệt.
: Phanh sau – Tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không.
- Hộp số : Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
- Lốp xe : Trước - 6.50R x 15 - 12PR
: Sau - 5.50R x 13 - 12PR
- Dung tích thùng nhiên liệu : 60 lít
Trang bị theo xe
- Điều hòa, Radio Cassette, kính chỉnh điện, ghế nỉ, nội thất nhựa cao cấp ........
.........................................................................................................................
HYUNDAI H-100 (sx tại Hàn Quốc – bản xuất khẩu)
Giá bán: VND350.000.000/ xe
Động cơ
- Model : TCI Electronic, 4 xi lanh thẳng hàng
- Dung tích xy lanh (cc) : 2.500
- Công suất tối đa (PS/v/ph) : 93/3.800
- Momen tối đa (kgm/v/ph): : 22.5/2000
Kiểu dẫn động
- 4 x 2, tay lái thuận
Hộp số
- Số sàn điều khiển bằng tay 5 số tiến, 1 số lùi
Thông số cơ bản
- Tổng thể DxRxC (mm) : 5.120 x 1.740 x 1.965
- Chiều dài cơ sở (mm) : 2.640
- Lòng thùng DxRxC (mm) : 3.110 x 1.640 x 380
- Khoảng sáng gầm xe (mm) : 225
Trọng lượng
- Tổng trọng lượng (kg) : 3.055
- Tự trọng (kg) : 1.670
- Tải trọng (kg) : 1.000
- Số chỗ ngồi : 03
Các hệ thống
- Hệ thống treo : Phụ thuộc lò so, ống giảm chấn thủy lực/Phụ thuộc, nhíp hợp kim
hình elip, ống giảm chấn thuỷ lực.
- Hệ thống phanh : Phanh trước/ sau – Tang trống mạch kép thủy lực, trợ lực chân không.
- Hệ thống lái : Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
- Lốp xe : Trước/sau : 190/70R 15C / 155R 12C
- Dung tích thùng nhiên liệu : 60 lít
Trang bị theo xe
- Điều hòa, Radio Cassette, kính chỉnh điện, ghế nỉ, nội thất nhựa cao cấp ........