Đang tải dữ liệu ...

Xe tải Veam Vt350, động cơ, cầu, số Huyndai, thùng dài 6m.

Giá bán: 450 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Veam

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2019
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0966438209
HOTLINE 24/7 0973 554 305
Lưu lại tin này

Khắc phục nhược điểm về tải trọng VEAM MOTO chân trọng gửi tới quý khách hàng dòng xe tải VT350, 3,5 tấn là bản nâng tải cải VEAM VT200 với nhiều đặc điểm nổi trội :

-Thùng dài 6,1m tải trọng hàng hóa 3,5 tấn , phù hợp với các mặt hàng cần tải nhẹ và độ dài thùng.

-Toàn bộ linh kiện nhập khẩu và lắp ráp đồng bộ

-Động cơ Hyundai D4BH 103 PS mạnh mẽ , bền bì , tiết kiệm nhiên liệu . Tích hợp cùng hệ thống truyền lực Hyundai vận hành êm ái.

Các hệ thống khung gầm xe tải Veam VT350S: Hệ thống lốp xe tải Veam VT350 có thông số 7.50-16 của hãng vỏ DRC Đà Nẵng. Veam VT340S có 2 trục với công thức bánh xe là 4x2 cầu sau chủ động. Hệ thống treo trước và treo sau sử dụng nhíp lá và ống dẫn hướng giảm chấn thủy lực. Hệ thống treo sau với hệ thống nhíp lá 2 tầng, Cầu xe to. Bình nhiên liệu là 100 lít, bình điện là 12 vôn công suất 120Amh.

Dịch vụ hỗ trợ khách hàng : 0973 554 305

-Hỗ trợ mua xe trả góp 70-80% thủ tục đơn giản . Lãi suất thấp (0.55%).Thời gian nên tới 6 năm . Thế chấp bằng chính chiếc xe -Hỗ trợ đóng thùng theo yêu cầu .

-Hỗ trợ thủ tục đăng ký , đăng kiểm .

-Dịch vụ giao xe tận nhà.

-Tư vấn trực tuyến 24/24.

http://xetaihanoi123.com/wp-admin/post.php?post=1040&action=edit

Thông số kỹ thuật xe tải VEAM VT350.
1. Thông số chung.
- Kích thước tổng thể (mm): 7950 x 2210 x 3130.
- Chiều dài cơ sở (mm): 4300.
- Kích thước lòng thùng (mm): + Mui bạt: 6050 x 1980 x 760/ 1940.
+ Thùng kín: 6050 x 2035 x 1930.
- Tải trọng cho phép (kg): 3490.
- Trọng lượng toàn bộ: 7055.
- Số chỗ ngồi cho phép: 03.
2. Cabin.
- Loại: Đơn – kiểu lật.
- Kích thước cabin (mm): 1510 x 1900 x 1865.
- Hệ thống âm thanh : FM-Thẻ nhớ - USB.
3. Động cơ.
- Kiểu động cơ: Hyundai D4BH 2.5, 4 kỳ, 4 xi lanh.
- Công suất cực đai (Ps/rpm): 103/3400.
- Momen xoắn cực đại (Nm/rpm): 253/2000.
4. Hệ thống truyền động.
- Ly hợp: Hàn quốc, 1 đĩa ma sát dẫn động thủy lực.
- Hộp số: Hàn quốc, 5 số tiến 1 số lùi.
5. Lốp xe.
- Số lốp trên trục: 02/04/02.
- Cỡ lốp (inch): 7.5-16/7.5-16.
6. Thông số khác.
- Tiêu hao nhiên liệu tại 60km/h: 10l/100km.
- Ắc quy: 12V-120 Ah.

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem