STT | Thông tin | |
1 | Nhãn hiệu số loại phương tiện | TMT KC180D |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 6980x2500x3040 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4020 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1930/1890 | |
2 | Trọng lượng bản thân (Kg) | 8880 |
Trọng tải (Kg) | 6900 | |
Trọng lượng toàn bộ (Kg) | 15975 | |
3 | Kiểu loại động cơ | YC6J180-33 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 6494 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 132/2500 | |
4 | Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí |
Dẫn động | Cơ khí | |
Số tay số | 8 số tiến + 2 số lùi | |
Tỷ số truyền | ||
Hộp số phụ | Liền hộp số chính, dẫn động cơ khí, điều khiển khí nén + điện |
|
Tỷ số truyền hộp số phụ | ||
5 | Bánh xe | 12.00 - 20 |
6 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
7 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
8 | Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
9 | Ác quy | 2x12Vx150Ah |
Máy phát điện | 28v, 55A | |
Động cơ khởi động | 4,8kW, 24V | |
10 | Kiểu loại Cabin | Cabin lật |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 1970x2290x2010 | |
11 | Kích thước lòng thùng (D x R x C) (mm) | 4420x2280x585 |