Hotline: 0981.032.808
Nhãn hiệu : DOTHANH IZ65 GOLD Euro4 Thùng đông lạnh
Xuất xứ : Nhập khẩu linh kiện, lắp ráp tại Việt Nam.
Chất lượng : Mới 100%
Năm sản xuất : 2018
Tiêu chuẩn : Cabin + Chassis + Radio + Điều hoà + Thùng đông lạnh (2 lốc điều hòa cabin và thùng xe riêng biệt)
* Kích thước xe (mm):
+ Dài x Rộng x Cao : 6.185 x 2.100 x 2950
+ Chiều dài cơ sở : 3.360
+ Kích thước lòng thùng : 4.170 x 1.870 x 1.860
+ Vệt bánh trước/sau : 1560/1508
* Động cơ:
+ Tên động cơ : ISUZU nhãn hiệu JE493ZLQ4
+ Loại động cơ :Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, tiêu chuẩn Euro 4.
+ Công suất lớn nhất(Ps) : 109
+ Hộp số : 5 số tiến, 1 số lùi
* Trọng lượng (kg):
+ Tự trọng : 3.305
+ Tải trọng : 3.400
+ Tổng trọng lượng : 6.900
*Các thiết bị khác:
+ Tay lái trợ lực, tay lái gật gự, tấm chắn nắng, Radio, Điều hòa nhiệt độ (Kcal/h), cabin bật.
+ Hệ thống phanh: Dạng tang trống mạch kép thủy lực, có trợ lực chân không, hỗ trợ phanh khí xả và phanh ABS. Phanh tay: Cơ cấu cơ khí khoá trục dẫn động chính.
+ Lốp xe : 7.00 - 16 /7.00 - 16
+ Thiết bị kèm theo cho mỗi xe: 01 lốp dự phòng, 01 bộ đồ sửa xe theo tiêu chuẩn , 01 sổ bảo hành, 01 sách hướng dẫn sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG XE ĐÔNG LẠNH IZ65
1 |
Kích thước bao xe |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
6.185 x 2.100 x 2.950 |
Tiêu chuẩn |
2 |
Kích thước lòng thùng |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.170 x 1.870 x 1.860 mm |
Tiêu chuẩn |
3 |
Khung sàn thùng |
Khung dầm: Thép hộp |
Thép tiêu chuẩn |
Việt Nam |
Lót thùng (Thép SUS201 hoặc nhôm; cách nhiệt 60mm; Gỗ 4.8mm) |
dầy 65mm |
Hàn Quốc |
||
Sàn inox 304 -1,2mm chấn sóng |
Chiều cao sóng 13mm |
Việt Nam |
||
4 |
Thành thùng |
Tôn mạ mầu 0,45mm ( bên trong) – panel 70mm – gỗ 2,7mm – tôn mạ mầu 0,45mm |
dầy 73mm |
Hàn Quốc |
Nóc |
Tôn mạ mầu 0,45mm ( bên trong) – panel 70mm – gỗ 2,7mm – nhôm hợp kim 0,6mm |
dầy 73mm |
Hàn Quốc |
|
5 |
Khung cửa và cách cửa ( sau và bên) |
Khung cửa thép SS400 – 3mm |
Sơn mầu |
Việt Nam |
Cánh cửa phía sau gồm 02 cánh mỗi cánh có 02 lớp, cánh được mở sang 2 bên Cánh cửa bên gồm 01 cánh có 2 lớp, mở về phía sau |
Bên ngoài: Tôn mạ mầu 0,45mm – gỗ 15mm – tôn mạ mầu 0,45mm |
Hàn Quốc |
||
Bên trong: Panel 50mm – tôn mạ mầu 0,45mm |
Hàn Quốc |
|||
6 |
Liên kết thùng |
Nhôm định hình |
Hợp kim nhôm |
Việt Nam và Hàn Quốc |
7 |
Chắn dọc và chắn bùn |
Thép hộp và thép tấm |
Thép tiêu chuẩn |
Việt Nam |
8 |
Đèn |
Đèn và nút báo động trong thùng |
03 đèn, 01 công tắc, 01 nút báo động |
Hàn Quốc |
9 |
Máy lạnh |
Thermal master |
T2500 |
Hàn Quốc |
10 |
Khối lượng chuyên chở |
3400 kg |