Xe Tải Daewoo Prima 4×2 9 Tấn Nhập khẩu nguyên chiếc, bảo hành chính hãng 2 năm hoặc 100.000 km
Xe Tải Daewoo Prima 4×2 9 Tấn |
Loại phương tiện |
Ô tô tải |
Kích thước Xe Tải Daewoo Prima 4×2 9 Tấn |
Kích thước xe ( Dài x Rộng x Cao ) mm |
8.090×2.490×2.350 |
Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao ) mm |
|
Vệt bánh trước |
2.080 mm |
Vệt bánh sau |
1.850 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
|
Trọng lượng Xe Tải Daewoo Prima 4×2 9 Tấn |
Trọng lượng bản thân xe (Kg) |
6.420 kg |
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
10.280 kg |
Tổng trọng tải (kg) |
16.700 kg |
Thông số vận hành Xe Tải Daewoo Prima 4×2 9 Tấn |
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
2.080 mm |
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) |
1.850 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
Động cơ Xe Tải Daewoo Prima 4×2 9 Tấn |
Kiểu / Model |
DL08K |
Loại / Type |
Động cơ diesel |
Số xy lanh / No of Cylinder |
6 xi lanh |
Dung tích xy lanh (cc) |
7.640 cm3 |
Công suất tối đa (PS/rpm) |
320/2.200 |
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
115/1.200 |
Hộp số Xe Tải Daewoo Prima 4×2 9 Tấn |
Model |
ZF |
Loại |
6 số tiến 1 số lùi |
Thông số cơ bản khác của Xe Tải Daewoo Prima 4×2 9 Tấn |
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, Có trợ lực thủy lực |
Buồng lái / Cab Type |
Loại cabin có giường ngủ |
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
03 chỗ |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) |
200 lit |
Bình điện / Battery |
2x12V-150AH |
Cỡ lốp xe / Tire |
12R22.5-16PR |
Công thức bánh xe |
4×2 |
Bảo hành |
02 năm hoặc 100.000km |