Mọi chi tiết xin liên hệ:
Phụ Trách Kinh Doanh: Mr Việt
Điện thoại: 0903.488.533 – 0986.863.795
Email: vietotothuyvu@gmail.com
Thông số kỹ thuật chi tiết
STT | Mô tả | Thông số chi tiết |
1 | Model xe | ZZ3317N3267A |
2 | Năm sản xuất | 2016 |
3 | Nhà sản xuất | Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung QuốcCNHTC/SINOTRUK |
4 | Công thức bánh | 8 x 4 (xe bốn chân) |
5 | Tổng trọng tải | 30.000kg |
6 | Tự trọng | 16.280kg |
7 | Tải trọng thiết kế/ cho phép | 14.590/13.590kg |
8 | Kích thước tổng thể | 9302503450mm |
9 | Model động cơ | - Model: WD615.47, EURO II - Hãng sản xuất: SINOTRUK (Liên doanh STEYR - Áo) - Công suất 371HP (273KW) |
10 | Cabin | - Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 ( Cabin có giường nằm, điều hoà, radio..) - Màu sắc cabin: tùy chọn (xanh, nâu, ghi xám …) |
11 | Hộp số | - Loại 12 số tiến, 2 số lùi. |
12 | Bộ li hợp | - Đường kính lá côn: Ǿ 430 mm. |
13 | Cầu xe | - Model: HC16 - Hãng sản xuất : SINOTRUK |
14 | Hệ thống phanh | Phanh cơ |
15 | Hệ thống nhíp trước/ sau | 11/11/12 lá nhíp dày, quang nhíp đôi, chịu tải cao. |
16 | Hệ thống chassis | Chassis 2 lớp 8+8 |
17 | Thùng dầu nhiên liệu | - Dung tích thùng dầu: 300 lít, Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
18 | Hệ thống lái | - Model : ZF 8098 (Đức), có trợ lực lái bằng thủy lực |
19 | Qui cách lốp | - 12.00R20, - Lốp bố thép (10 quả + 01 quả lốp dự phòng) |
20 | Thùng xe | - Kích thước thùng: 630230750mm (thùng vuông, có nắp hậu) - Độ dày thành: 6mm, độ dày đáy thùng: 8mm (thép cao cường H1450) |
21 | Hệ thống nâng ben | - Nâng ben đầu HYVA |