Đang tải dữ liệu ...

Xe tải Isuzu 4 chân tải trọng 17,9 tấn

Giá bán: 1 Tỷ 790 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Isuzu

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2017
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0932385199
Số 8 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Vĩnh Phát Auto chuyên cung cấp xe chuyên dụng, xe tải , xe ô tô tải
  • Giảm giá khi mua 100% tiền mặt, xe nhập khẩu trực tiếp chính hãng, đời mới nhất
  • Giá cả cạnh tranh , thủ tục mua bán nhanh chóng , đơn giản thuận tiện...
  • Hỗ trợ trả góp lên tới 90 % giá trị xe với lãi suất ưu đãi và thời gian 3 ngày kể từ lúc cung cáp đầy đủ hồ sơ.
  • Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm , khám lưu hành, cà số khung – số máy, gắn bienr số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói “ chìa khóa trao tay” Xem thêm
  • Bảo hành 2 năm hoặc 100.000 Km tại các đại lý được ủy quyền trên toàn quốc, công ty có xưởng , gara, xe lưu động cùng đội ngũ cán bộ kỹ thuật nhiệt tình
  • Cung cấp phụ tùng thay thế chính hiệu trong thời gian nhanh nhất kể từ khi đặ hàng

Chinh thức nhận đặt cọc xe Isuzu Vĩnh Phát 4 chân FV330 tải trọng 17,9 tấn

Chiếc xe được mong đợi nhất trong năm 2017

>> Xe tải Isuzu 4 chân lắp ráp trong nước, mang nhãn hiệu : Vĩnh Phát

. Tải trọng hàng hóa chuyên chở : 17,9 tấn

. Kích thước lọt lòng thùng : 950235755/2150  (mm)

. Động cơ Isuzu, tiêu chuẩn khí thải Euro 4

Nhà sản xuất và kiểu loại động cơ  ISUZU, 6UZ1-TCG40, Hộp số 9 số tiến và 1 số lùi 9JS150TA-B

. Hệ thống phanh ABS và phanh khí xả                                        

>>> Liên hệ : Hoan Vĩnh Phát : 0932.385.199 – 0977.72.8988

. Thông số chi tiết và bảng giá tham khảo : http://xechuyendung68.com/cars/xe-isuzu-4-chan-vinh-phat-fv330-thung-mui-bat-tai-trong-179-tan/

Mr : Nguyễn Hữu Hoan

Phone: 0932.385.199 - 0977.72.8988

Email: hoanc23@gmail.com

Website : xechuyendung68.com

 

Công ty tnhh sản xuất và thương mại ô tô Vĩnh Phát

Văn phòng và bãi xe: Số 8 Lê Quang Đạo. Khu Liên hợp thể thao Quốc Gia Mỹ Đình - Quận Nam Từ Liêm - Thành Phố Hà Nội

( Đối diện Sân vận động Quốc Gia Mỹ Đình)

 

 

2.3. Đặc tính kỹ thuật cơ bản của ô tô

TT

THÔNG SỐ

ĐƠN VỊ

GIÁ TRỊ

1. Thông số chung

1.1

Loại phương tiện

 

Ô tô tải ( có mui)

1.2

Nhãn hiệu

 

VINHPHAT

1.3

Số loại của phương tiện

 

FV330/MB-VM

1.4

Công thức bánh xe

 

8x4

2. Thông số về kích thước

2.1

Kích thước bao: (Dài x Rộng x Cao )

mm

11932503610

2.2

Khoảng cách trục

mm

1850+5060+1430

2.3

Vết bánh xe trước/sau

mm

2060/1855

2.4

Vết bánh xe sau phía ngoài

mm

2200

2.5

Chiều dài đầu xe

mm

1410

2.6

Chiều dài đuôi xe (ROH)

mm

2895

2.7

Khoảng sáng gầm xe

mm

260

2.8

Góc thoát trước/sau

độ

22/14

3. Thông số về khối lượng

3.1

Khối lượng bản thân

    - Phân bố lên cụm trục 1+2

    - Phân bố lên cụm trục 3+4

kg

kg

kg

11815

6570

5245

3.2

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông

kg

17990

3.3

Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất

kg

17990

3.4

Số người cho phép chở kể cả người lái

người

03 (195kg)

3.5

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông

    - Phân bố lên cụm trục 1+2

     - Phân bố lên cụm trục 3+4

 

kg

kg

kg

 

30000

12000

18000

3.6

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất

     - Phân bố lên cụm trục 1+2

     - Phân bố lên cụm trục 3+4

 

kg

kg

kg

 

30000

12000

18000

4. Thông số về tính năng chuyển động

4.1

Tốc độ cực đại của xe

km/h

85,46

4.2

Độ dốc lớn nhất mà xe vượt được

%

44,6

4.3

Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải

độ

41,95

4.4

Thời gian tăng tốc của xe (đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200 m

giây

31,5

4.5

Gia tốc phanh của xe (đầy tải) ở tốc độ 30 km/h

m/s2

6,867

4.6

Quãng đường phanh của xe (đầy tải) ở tốc độ 30 km/h

m

6,214

4.7

Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài

m

12,0

5. Động cơ

5.1

Nhà sản xuất và kiểu loại động cơ

 

ISUZU, 6UZ1-TCG40

5.2

Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí xy lanh, phương thức làm mát

 

Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp

5.3

Dung tích xy lanh

cm3

9839

5.4

Tỉ số nén

 

17,5:1

5.5

Đường kính xy lanh x Hành trình piston

mm x mm

12145

5.6

Công suất lớn nhất /Tốc độ quay trục khuỷu

kW/v/ph

257/2000

5.7

Mô men xoắn lớn nhất/ Tốc độ quay

N.m/ v/ph

1422/1400

5.8

Phương thức cung cấp nhiên liệu

 

Bơm cao áp, phun trực tiếp

5.9

Bố trí động cơ trên khung xe

 

Phía trước

5.10

Khí thải động cơ

 

Đạt mức tiêu chuẩn EURO IV

6. Li hợp

6.1

Nhãn hiệu

 

Theo động cơ

6.2

Kiểu loại

 

01 đĩa ma sát khô

6.3

Kiểu dẫn động

 

Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

7. Hộp số

7.1

Nhãn hiệu hộp số chính

 

9JS150TA-B

7.2

Kiểu loại

 

Cơ khí

7.3

Kiểu dẫn động

 

Cơ khí

7.4

Số cấp số

 

09 số tiến, 1 số lùi

7.5

Tỷ số truyền các tay số

 

ih1 = 12,57

ih2 = 7,47

ih3 = 5,28

ih4 = 3,82

ih5 = 2,79

ih6 = 1,95

ih7 = 1,38

ih8 = 1,00

ih9 = 0,73

iR = 13,14

7.6

Mô men xoắn cho phép đầu vào hộp số

N.m

1500

8. Trục các đăng

8.1

Kiểu loại

 

Không đồng tốc

8.2

Nhãn hiệu các đăng

 

2202010-DC-1335 170108

2202110-DC-1875 170108

2201010-DC-1580 170108

220110-DC-710 170108

8.3

Đường kính x chiều dày

mm x mm

Æ 120 x 6

Æ 120 x 6

Æ 120 x 6

Æ 90 x 6

8.4

Vật liệu các đăng

 

B700QZR

B700QZR

B700QZR

B700QZR

8.5

Tốc độ quay lớn nhất cho phép

 

5000

8.6

Ứng suất xoắn cho phép

N.m

32700

9. Cầu xe

9.1

Kiểu loại:

   + Cầu 1:

   + Cầu 2:

   + Cầu 3

   + Cầu 4

 

 

F075

F075

R130

R130

9.2

Kiểu tiết diện ngang

   + Cầu 1; cầu 2

   + Cầu 3; cầu 4

 

 

Dầm chữ I

Dầm hộp liền

9.3

Khả năng chịu tải

   + Cầu 1; cầu 2

   + Cầu 3; cầu 4

 

 

7500; 7500

13000; 13000

9.4

Số lượng

   + Cầu 1; cầu 2

   + Cầu 3; cầu 4

 

 

02 cầu; dẫn hướng

02 cầu; chủ động

9.5

Moment xoắn cho phép cầu sau

N.m

29000

10. Vành bánh xe, lốp

10.1

Cỡ lốp

+ Trục 1 ( 02 lốp)

+ Trục 2 ( 02 lốp)

+ Trục 3 ( 04 lốp)

+ Trục 4 ( 04 lốp)

+ Lốp dự phòng ( 01 lốp)

 

 

295/80R22.5

295/80R22.5

295/80R22.5

295/80R22.5

295/80R22.5

10.2

Ký hiệu vành bánh xe

 

9.00-00

10.3

Áp suất không khí trong lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất

kPa

850

10.4

Chỉ số khả năng chịu tải lốp

 

154/149

10.5

Cấp tốc độ lốp

 

M ( vận tốc lớn nhất 130km/h)

11. Hệ thống treo

11.1

Hệ thống treo trục 1

 

-   Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp

-   Số lượng : 07 lá

-   Kích thước lá nhíp ( số lượng x chiều dày x bề rộng ):

       + 02x814

       + 05x818

-   Giảm chấn thuỷ lực

11.2

Hệ thống treo trục 2

 

-   Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp

-   Số lượng : 07 lá

-   Kích thước lá nhíp ( số lượng x chiều dày x bề rộng ):

   + 07x815

-   Giảm chấn thuỷ lực

11.3

Hệ thống treo trục 3 + trục 4

 

-   Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp

-   Số lượng : 10 lá

-   Kích thước lá nhíp ( số lượng x chiều dày x bề rộng ):

       + 1922

12. Hệ thống phanh

12.1

Phanh công tác

 

 

- Kiểu loại

 

Tang trống

- Dẫn động

 

Phanh khí nén 02 dòng

- Tác động

 

Lên các bánh xe

- Đường kính trống phanh trước/sau

mm

Ø40150/Ø41220

12.2

Phanh đỗ

 

 

- Kiểu loại

 

Tang trống

- Dẫn động

 

Khí nén

- Tác động

 

Lò xo tích năng tác động lên trục 3, trục 4

12.3

Phanh dự phòng

 

Trang bị hệ thống phanh ABS tác động lên bánh xe trục 1,2,3,4.

Phanh khí xả

13. Hệ thống lái

13.1

Nhãn hiệu cơ cấu lái

 

ZDZ-110A

13.2

Kiểu loại cơ cấu lái

 

Trục vít-êcu bi, trợ lực thủy lực

13.3

Tỷ số truyền cơ cấu lái

 

23 : 1

14. Truyền lực chính

14.1

Kiểu loại truyền lực chính

 

Kép, truyền động Hypoid

14.2

Tỉ số truyền cầu sau ( trục 3 + 4)

 

4,44

15. Khung ô tô

15.1

Mặt cắt ngang dầm dọc

mm

[322x95x(8+4)/187x95x(8+4)

15.2

Khoảng cách 2 dầm dọc

mm

850

15.3

Vật liệu dầm dọc

 

B550L

15.4

Ứng suất cho phép (MPa)

 

≥ 400

16. Hệ thống điện

16.1

Điện áp hệ thống

V

24

16.2

Bình ắc quy: (số lượng, điện áp, dung lượng)

 

02-12V-150Ah

16.3

Máy phát điện : (điện áp, cường độ dòng điện )

 

24V- 60A

16.4

Động cơ khởi động: (điện áp, công suất)

 

24V – 2,8kW

17. Ca bin

17.1

Kích thước (dài x rộng x cao)

mm

2152492375

17.2

Kiểu ca bin

 

Kiểu lật

17.3

Số người trong ca bin, kể cả người lái

người

03

17.4

Số cửa

 

02

17.5

Vật liệu chế tạo/độ dày

mm

Tôn/0,8

18. Hệ thống điều hòa nhiệt độ

18.1

Nhãn hiệu/Model

 

KLW – 40C

17.2

Công suất lạnh

kW

4

19. Hệ thống nhiên liệu

20.1

Loại thùng nhiên liệu

 

Thùng nhiên liệu làm bằng kim loại

20.2

Nhiên liệu sử dụng

 

Diesel

20.3

Kích thước bao (mm)

 

11067650

20.4

Dung tích bình nhiên liệu

lít

400

20.5

Áp suất làm việc của thùng nhiên liệu

bar

0,1

20.6

Vị trí đặt thùng nhiên liệu

 

Bên phải

21. Thùng chở hàng

21.1

Kiểu thùng hàng

 

Thùng hở có mui phủ

21.2

Vật liệu chế tạo

 

CT3

21.3

Kích thước bao thùng hàng (dàix rộngx cao)

mm

9662502450

21.4

Kích thước lòng thùng chở hàng

(dàix rộngx cao)

mm

950235755/2150

   

 

 

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem