KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Chiều dài tổng thể (mm)
5.200
Chiều rộng tổng thể (mm)
1.910
Chiều cao tổng thể (mm)
2.800 Chiều dài cơ sở (mm) 2.600 Khoảng sáng gầm xe (mm) 180 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6.10
ĐỘNG CƠ
Model
HFC4DA1-1
Loại
Diesel ,4 kỳ, làm mát bằng nước, tăng áp
Số xy-lanh
4 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy-lanh (cm3)
2.771
Công suất cực đại (Kw/rpm)
68/3600
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
80 Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại
5 số tiến, 1 số lùi
KHUNG XE
Giảm chấn trước
Nhíp lá, thủy lực
Giảm chấn sau
Nhíp lá, thủy lực
Kiểu loại cabin
Khung thép hàn
Phanh đỗ
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh chính
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
LỐP XE
Cỡ lốp
6.50-16
THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ
Kích thước lòng thùng (mm)
Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng (Tấn)
Thùng lửng
-
-
Thùng bạt từ thùng lửng
3.400 x 1.710 x 1.280/1.770
2.450/2.450/4.850
Thùng bạt từ sát-xi
3.390 x 1.760 x 750/1.770
2.205/2.450/4.508
Thùng kín
3.390 x 1.760 x 1.770
2.255/2.450/4.900
ĐẶC TÍNH KHÁC
Thời Gian Bảo Hành
3 năm hoặc 100.000 Km
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ Chiều dài tổng thể (mm) 5.200 Chiều rộng tổng thể (mm) 1.910 Chiều cao tổng thể (mm) 2.800 Chiều dài cơ sở (mm) 2.600 Khoảng sáng gầm xe (mm) 180 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6.10 ĐỘNG CƠ Model HFC4DA1-1 Loại Diesel ,4 kỳ, làm mát bằng nước, tăng áp Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy-lanh (cm3) 2.771 Công suất cực đại (Kw/rpm) 68/3600 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 80 Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Loại 5 số tiến, 1 số lùi KHUNG XE Giảm chấn trước Nhíp lá, thủy lực Giảm chấn sau Nhíp lá, thủy lực Kiểu loại cabin Khung thép hàn Phanh đỗ Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không Phanh chính Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không LỐP XE Cỡ lốp 6.50-16 THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ Kích thước lòng thùng (mm) Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng (Tấn) Thùng lửng - - Thùng bạt từ thùng lửng 3.400 x 1.710 x 1.280/1.770 2.450/2.450/4.850 Thùng bạt từ sát-xi 3.390 x 1.760 x 750/1.770 2.205/2.450/4.508 Thùng kín 3.390 x 1.760 x 1.770 2.255/2.450/4.900 ĐẶC TÍNH KHÁC Thời Gian Bảo Hành 3 năm hoặc 100.000 Km