Đang tải dữ liệu ...

Bán xe tải Jac HFC 1025K1. Tải trọng 2,45 tấn

Giá bán: 300 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0979880929
Nguyễn Văn Linh- Long Biên- Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ

Chiều dài tổng thể (mm)

 5.200

Chiều rộng tổng thể (mm)

 1.910

Chiều cao tổng thể (mm)

 2.800 Chiều dài cơ sở (mm)  2.600 Khoảng sáng gầm xe (mm)  180 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)  6.10

ĐỘNG CƠ

Model

HFC4DA1-1

Loại

Diesel ,4 kỳ, làm mát bằng nước, tăng áp

Số xy-lanh

4 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy-lanh (cm3)

2.771

Công suất cực đại (Kw/rpm)

68/3600

Dung tích thùng nhiên liệu (lít)

80 Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 

Loại

5 số tiến, 1 số lùi

KHUNG XE

Giảm chấn trước

Nhíp lá, thủy lực

Giảm chấn sau

Nhíp lá, thủy lực

Kiểu loại cabin

Khung thép hàn

Phanh đỗ

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

Phanh chính

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không

LỐP XE

Cỡ lốp

6.50-16

THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ 

         Kích thước lòng thùng (mm)          

  Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng (Tấn)  

Thùng lửng 

 -

Thùng bạt từ thùng lửng 

3.400 x 1.710 x 1.280/1.770

2.450/2.450/4.850

Thùng bạt từ sát-xi 

3.390 x 1.760 x 750/1.770

2.205/2.450/4.508

Thùng kín 

3.390 x 1.760 x 1.770

2.255/2.450/4.900

ĐẶC TÍNH KHÁC

Thời Gian Bảo Hành

3 năm hoặc 100.000 Km

KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ Chiều dài tổng thể (mm)  5.200 Chiều rộng tổng thể (mm)  1.910 Chiều cao tổng thể (mm)  2.800 Chiều dài cơ sở (mm)  2.600 Khoảng sáng gầm xe (mm)  180 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)  6.10 ĐỘNG CƠ Model HFC4DA1-1 Loại Diesel ,4 kỳ, làm mát bằng nước, tăng áp Số xy-lanh 4 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy-lanh (cm3) 2.771 Công suất cực đại (Kw/rpm) 68/3600 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 80 Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO II HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG  Loại 5 số tiến, 1 số lùi KHUNG XE Giảm chấn trước Nhíp lá, thủy lực Giảm chấn sau Nhíp lá, thủy lực Kiểu loại cabin Khung thép hàn Phanh đỗ Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không Phanh chính Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không LỐP XE Cỡ lốp 6.50-16 THÙNG XE - TRỌNG TẢI THIẾT KẾ           Kích thước lòng thùng (mm)             Tự trọng / Tải trọng / Tổng trọng (Tấn)   Thùng lửng   - -  Thùng bạt từ thùng lửng  3.400 x 1.710 x 1.280/1.770 2.450/2.450/4.850 Thùng bạt từ sát-xi  3.390 x 1.760 x 750/1.770 2.205/2.450/4.508 Thùng kín  3.390 x 1.760 x 1.770 2.255/2.450/4.900 ĐẶC TÍNH KHÁC Thời Gian Bảo Hành 3 năm hoặc 100.000 Km

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem