Đang tải dữ liệu ...

Xe Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát VM QHR650

Giá bán: 470 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Isuzu

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2017
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0932385199
Số 8 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Vĩnh Phát Auto chuyên cung cấp xe chuyên dụng, xe tải , xe ô tô tải
  • Giảm giá khi mua 100% tiền mặt, xe nhập khẩu trực tiếp chính hãng, đời mới nhất
  • Giá cả cạnh tranh , thủ tục mua bán nhanh chóng , đơn giản thuận tiện...
  • Hỗ trợ trả góp lên tới 90 % giá trị xe với lãi suất ưu đãi và thời gian 3 ngày kể từ lúc cung cáp đầy đủ hồ sơ.
  • Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm , khám lưu hành, cà số khung – số máy, gắn bienr số.. hoàn thiện các thủ tục trọn gói “ chìa khóa trao tay” Xem thêm
  • Bảo hành 2 năm hoặc 100.000 Km tại các đại lý được ủy quyền trên toàn quốc, công ty có xưởng , gara, xe lưu động cùng đội ngũ cán bộ kỹ thuật nhiệt tình
  • Cung cấp phụ tùng thay thế chính hiệu trong thời gian nhanh nhất kể từ khi đặ hàng

Xe Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát VM QHR650 

Xe tải Isuzu 3,5 tấn 3 tấn5 VINHPHAT QHR650/VM-MB . Sau sự thành công ngoài mong đợi của sản phẩm xe Isuzu nâng tải Vĩnh Phát FN129 8 tấn 2. Thì nhà máy ô tô Vĩnh Phát chúng tôi lại cho ra đời sản phẩm mới. Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 . Model này đang có một số mẫu thùng như

Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng mui bạt

Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng lửng

Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng kín

Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng đông lạnh

Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng ben tải tự đổ

Với ưu điểm là kích thước xe nhỏ gọn, chạy tiết kiệm nhiên liệu phù hợp với công việc vận tải đòi hỏi không gian hẹp, và tiết kiệm chi phí cho khách hàng

Quý khách có nhu cầu Liên hệ :

Phòng Kinh Doanh xe tải Vĩnh Phát

0932385199 - 0977728988 để mua hàng trực tiếp tại nhà máy và hưởng nhiều khuyến mại hơn 

 

Linh youtube quay hình ảnh trực quan

 

Thông số tham khảo Xe tải Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát QHR650 thùng mui bạt

Loại xe Ô tô tải (có mui)
Nhãn hiệu-Số loại VINHPHAT QHR650/VM-MB
Mã số khung xechuyendung68.com
Khối lượng bản thân (kg) 2815
Phân bố lên các trục (kg) 1355/1460
Số người cho phép chở
(kể cả người lái)
03 người
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kg) 3490
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) 6500 (2100/4400)
Kích thước xe (DxRxC ) (mm) 6101862800
Khoảng cách trục (mm) 3360
Công thức bánh xe 4x2
Kiểu động cơ 4JB1-TC1
Loại 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 2771
Công suất lớn nhất / tốc độ quay 70kW/ 3400 vòng/phút
Loại nhiên liệu Diesel
Lốp trước/ sau 7.00-16/7.00-16
Liên hệ : 0932385199 - 0977728988 để mua hàng trực tiếp tại nhà máy và hưởng nhiều khuyến mại hơn
GHI CHÚ
Vết bánh xe trước/ sau 1385/1425
Hệ thống lái Trục vít -  ê cu bi
Cơ khí trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh chính Tang trống / Tang trống
Phanh đỗ Tác động lên bánh xe trục thứ cấp hộp số
Kích thước lòng thùng hàng 4350 x 1760 x 1750

Xe Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát VM QHR650 Ảnh số 40922931

Xe Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát VM QHR650 Ảnh số 40922933

Xe Isuzu nâng tải 3,5 tấn Vĩnh Phát VM QHR650 Ảnh số 40922935

2- CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA Ô TÔ TT THÔNG SỐ ĐƠN VỊ GIÁ TRỊ 1. Thông số chung 1.1 Loại phương tiện Ô tô sát xi tải 1.2 Nhãn hiệu VINHPHAT 1.3 Số loại của phương tiện QHR650 1.4 Công thức bánh xe 4x2R 2. Thông số về kích thước 2.1 Kích thước bao: (Dài x Rộng x Cao ) mm 5901862180 2.2 Khoảng cách trục mm 3360 2.3 Vết bánh xe trước/sau mm 1385/1425 2.4 Vết bánh xe sau phía ngoài mm 1660 2.5 Chiều dài đầu xe mm 1015 2.6 Chiều dài đuôi xe mm 1525 2.7 Khoảng sáng gầm xe mm 190 2.8 Góc thoát trước/sau độ 24/16 3. Thông số về khối lượng 3.1 Khối lượng bản thân - Phân bố lên trục 1 - Phân bố lên trục 2 kg kg kg 1950 1240 710 3.2 Số người cho phép chở kể cả người lái người 02 (130kg) 3.3 Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông - Phân bố lên trục 1 - Phân bố lên trục 2 kg kg kg - - - 3.4 Khối lượng toàn bộ theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất - Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục 1 - Khả năng chịu tải lớn nhất trên trục 2 kg kg kg 6500 2200 4800 4. Thông số về tính năng chuyển động 4.1 Tốc độ cực đại của xe km/h 92 4.2 Độ dốc lớn nhất mà xe vượt được % 24,8 4.3 Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải độ 49,48 4.4 Thời gian tăng tốc của xe (đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200 m giây 19,33 4.5 Gia tốc phanh của xe (đầy tải) ở tốc độ 30 km/h m/s2 5,886 3 4.6 Quãng đường phanh của xe (đầy tải) ở tốc độ 30 km/h m 7,25 4.7 Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài m 6,8 5. Động cơ 5.1 Nhà sản xuất và kiểu loại động cơ ISUZU, 4JB1-TC1 5.2 Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí xy lanh, phương thức làm mát Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp 5.3 Dung tích xy lanh cm 3 2771 5.4 Tỉ số nén 18,2:1 5.5 Đường kính xy lanh x Hành trình piston mm x mm 93x102 5.6 Công suất lớn nhất /Tốc độ quay trục khuỷu kW/v/ph 70/3400 5.7 Mô men xoắn lớn nhất/ Tốc độ quay N.m/ v/ph 206/1700 5.8 Phương thức cung cấp nhiên liệu Bơm cao áp, phun trực tiếp 5.9 Bố trí động cơ trên khung xe Phía trước 5.10 Khí thải động cơ Đạt mức tiêu chuẩn EURO II 6. Li hợp 6.1 Nhãn hiệu Theo động cơ 6.2 Kiểu loại 01 đĩa ma sát khô 6.3 Kiểu dẫn động Dẫn động thuỷ lực 7. Hộp số 7.1 Nhãn hiệu hộp số chính MSB-5MT 7.2 Kiểu loại Cơ khí 7.3 Kiểu dẫn động Cơ khí 7.4 Số cấp số 05 số tiến, 1 số lùi 7.5 Tỷ số truyền các tay số ih1 = 5,594 ih2 = 2,814 ih3 = 1,660 ih4 = 1,000 ih5 = 0,794 iR = 5,334 7.6 Mô men xoắn cho phép đầu vào hộp số N.m 254 8. Trục các đăng 8.1 Kiểu loại Không đồng tốc 8.2 Nhãn hiệu các đăng 8970908692 8970734502 8.3 Đường kính x chiều dày mm x mm  69 x 2,5  69 x 2,5 8.4 Vật liệu các đăng B440QZR B440QZR 4 8.5 Ứng suất xoắn cho phép kg.cm2 (Mpa) 3200 (320) 9. Cầu xe 9.1 Trục dẫn hướng Trục trước 9.2 Trục chủ động Trục sau 9.3 Kiểu loại trục trước QLF022 9.3.1 Số lượng 01 9.3.2 Kiểu tiết diện ngang cầu trước Hình chữ I 9.3.3 Khả năng chịu tải kg 2200 9.3.4 Vết bánh xe mm 1385 9.4 Kiểu loại cầu sau QLR048 9.4.1 Số lượng 01 9.4.2 Kiểu tiết diện ngang cầu sau Hình hộp 9.4.3 Khả năng chịu tải kg 4800 9.4.4 Tỷ số truyền cầu sau 6,142 9.4.5 Moment xoắn đầu vào cho phép N.m 8500 9.4.6 Vết bánh xe mm 1425 10. Vành bánh xe, lốp 10.1 Số lượng bánh xe trục 1 2 10.2 Số lượng bánh xe trục 2 4 10.3 Số lượng bánh xe dự phòng 1 10.4 Ký hiệu vành bánh xe 5.50-20 10.5 Cỡ lốp trước/sau inch 7.00-15 /7.00-15 10.6 Áp suất không khí trong lốp trước tương ứng với tải trọng lớn nhất kPa 650 10.7 Áp suất không khí trong lốp sau tương ứng với tải trọng lớn nhất kPa 650 10.8 Chỉ số khả năng chịu tải lốp trước/sau 117/115 10.9 Cấp tốc độ lốp trước và sau K ( vận tốc lớn nhất 110km/h) 11. Hệ thống treo 11.1 Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp Giảm chấn thuỷ lực Số lượng lá nhíp: 07 Chiều rộng lá nhíp: 60 mm Chiều dầy lá nhíp 1-7: 11 mm 11.2 Hệ thống treo sau Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp Giảm chấn thuỷ lực Số lượng lá nhíp sau chính: 7 5 Chiều rộng lá nhíp: 70 mm Chiều dầy lá nhíp 1-7: 12 mm Số lượng lá nhíp phụ: 5 Chiều rộng lá nhíp phụ: 70 mm Chiều dầy lá nhíp phụ 1-5:10mm 12. Hệ thống phanh 12.1 Phanh công tác - Kiểu loại Tang trống - Dẫn động Thủy lực 02 dòng, trợ lực chân không - Tác động Lên các bánh xe - Đường kính trống phanh trước/sau mm Ø3075/Ø3085 12.2 Phanh đỗ - Kiểu loại Tang trống - Dẫn động Cơ khí cáp kéo - Tác động Trục thứ cấp hộp số 13. Hệ thống lái 13.1 Nhãn hiệu cơ cấu lái QL181 13.2 Kiểu loại cơ cấu lái Trục vít-êcu bi, trợ lực thủy lực 13.3 Tỷ số truyền cơ cấu lái 27,7  31,7 13.4 Góc quay lớn nhất bánh xe dẫn hướng độ 35 13.5 Tải trọng cầu trước thích hợp kg 2000  2500 14. Khung xe 14.1 Mặt cắt ngang dầm dọc mm [1765x5 14.2 Khoảng cách 2 dầm dọc mm 700 14.3 Vật liệu dầm dọc B510L 15. Hệ thống điện 15.1 Điện áp hệ thống V 12 15.2 Bình ắc quy: (số lượng, điện áp, dung lượng) 01-12V-60Ah 15.3 Máy phát điện : (điện áp, cường độ dòng điện ) 12V- 60A 15.4 Động cơ khởi động: (điện áp, công suất) 12V – 2,8kW 15.5 Đèn chiếu sáng gần/Đèn kích thước trước 02/02 Màu trắng 15.6 Đèn báo rẽ, đèn cảnh báo nguy hiểm trước 02 Màu vàng 15.7 Đèn chiếu sáng xa 02 Màu trắng 15.8 Đèn sương mù trước 02 Màu trắng 16. Ca bin 16.1 Kích thước (dài x rộng x cao) mm 1527 x 1730 x 1800 16.2 Kiểu ca bin Kiểu lật 6 16.3 Số người trong ca bin, kể cả người lái người 02 16.4 Số cửa 02 16.5 Vật liệu chế tạo/độ dày mm Tôn/0,8 17. Hệ thống điều hòa nhiệt độ 17.1 Nhãn hiệu/Model KLW – 40C 17.2 Công suất lạnh kW 4 18. Các trang bị khác 18.1 Phun nước rửa kính chắn gió Có trang bị 18.2 Radio Có trang bị 19. Còi xe 19.1 Loại sử dụng nguồn điện một chiều cái 01 19.2 Loại sử dụng không khí nén cái 0 20. Hệ thống nhiên liệu 20.1 Dung tích bình nhiên liệu lít 100 20.2 Vị trí đặt thùng nhiên liệu Bên phải

 

Một số Salon nổi bật
  • showroom KIA GIẢI PHÓNG
    KIA GIẢI PHÓNG
    • Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội
    • 0973943066
  • showroom Landrover-Jaguar Việt Nam
    Landrover-Jaguar Việt Nam
    • 17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • 0903268007
  • showroom Toyota Long Biên
    Toyota Long Biên
    • Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
    • 0912140000
  • showroom City Ford Bình Triệu
    City Ford Bình Triệu
    • 18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM
    • 091 742 5335 - 098 742 5335
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem