Giá xe tải THACO Auman C160, mua xe tải nặng Auman C160, xe tải Auman C160 chính hãng Trường Hải. Xe tải Auman C160 tải trọng 9 tấn thùng dài 7,4 m. Mua xe tải trả góp Auman C160, liên hệ ngay Mr. Linh 0972 894 261
Chi nhánh Hà Đông - Công ty Cổ phần Ô tô Trường Hải
Km 19 Quốc lộ 6, Yên Phúc, Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội
CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG -CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI: là Chi nhánh lớn nhất Miền Bắc của Công ty Cổ phần Ô tô Trường Hải. Ngoài nhiệm vụ chính là bán xe mới và sửa chữa, bảo hành chính hãng, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng niềm tin, sự tin cậy tuyệt đối với sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Công ty hiểu rằng để có được những thành quả như vậy, thì chính khách hàng là người đánh giá được chất lượng phục vụ của chúng tôi. Mong muốn của khách hàng là nguyên tắc làm việc của chúng tôi. Hãy đến và cảm nhận sự khác biệt!!!
Với linh kiện được nhập khẩu trực tiếp từ tập đoàn FOTON (tập đoàn sản xuất động cơ ô tô số 1 của Trung Quốc), xe tải Auman của THACO – Trường Hải ôtô được đánh giá là sản phẩm xe tải nặng hoàn hảo, là sự lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp vận tải: vật liệu xây dựng, hàng lương thực, thực phẩm , những doanh nghiệp phân phối hàng tiêu dùng với cung đường xa….bởi chất lượng cũng như mẫu mã, kiểu dáng hiện đại, mạnh mẽ, năng động rất thích hợp với vận chuyển đường dài.
Chúng tôi xin giới thiệu sản phẩm THACO Auman C160 có các loại: thùng mui bạt, thùng kín, thùng lửng, Chassis chi tiết thông số như sau:
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO AUMAN C160 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
ISF3.8s3168 (Euro III) |
||
Loại |
Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, phun dầu điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3760 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
102 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
170 / 2600 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
600 / 1300 ~ 1700 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
||
Số tay |
Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
- |
||
Tỷ số truyền cuối |
- |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén 2 dòng, phanh tay locked |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá. |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
10.00R20 (Bố thép) |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
9730 x 2460 x 3600 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
7400 x 2300 x 2150 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1900 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1800 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
6000 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
5925 |
|
Tải trọng |
kg |
9300 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
15120 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
- |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
- |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
80 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
350 |
NGOẠI THẤT