Đang tải dữ liệu ...

Cần bán xe đầu kéo hd1000

Giá bán: 1 Tỷ 780 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hyundai

  • Màu sắc: Đỏ
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0913379907
số 11 Hoàng Cầu Mới, Đống Đa, Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Hỗ trợ vay ngân hàng lên đến 85%
  • Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm.

Thông số/ model: Xe đầu kéo Hyundai HD1000.
- Loại xe: Đầu kéo.
- Loại cabin: Có giường nằm.
- Công thức bánh xe: LHD 6 x 4.
- Loại động cơ:
+ D6CA41 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, động cơ dầu, phun nhiên liệu trực tiếp, Euro II.
Dung tích xy lanh: 12.92 cc.
Đường kính x Hành trình piston: 133 x 155 mm.
Công suất cực đại (Ps/rpm): 410/1.900.
Mô men xoắn cực đại: 188 kg. M/ 1.500 rpm.
Tỉ số nén: 17: 1.
Hộp số: H160S2 x 5.
+ D6CB41 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, động cơ dầu, phun nhiên liệu trực tiếp, Euro II.
Dung tích xy lanh: 12.30 cc.
Đường kính x Hành trình piston: 130 x 155 mm.
Công suất cực đại (Ps/rpm): 410/1.900.
Mô men xoắn cực đại: 188 kg. M/ 1.500 rpm.
Tỉ số nén: 17: 1.
ZF16S151.
Hộp số:
- Tay số: 16 số sàn, 2 chế độ, đồng tốc từ 2 đến 16. 
Tỉ số truyền: 
- Số 1 (Nhanh/ chậm): 13,80/ 11,54.
- Số 2 (Nhanh/ chậm): 9,49/ 7,93.
- Số 3 (Nhanh/ chậm): 6,53/ 5,46.
- Số 4 (Nhanh/ chậm): 4,57/ 3,82.
- Số 5 (Nhanh/ chậm): 3,02/ 2,53.
- Số 6 (Nhanh/ chậm): 2,08/ 1,74.
- Số 7 (Nhanh/ chậm): 1,43/ 1,20.
- Số 8 (Nhanh/ chậm): 1,00/ 0,84.
- Số lùi (Nhanh/ chậm): 12,92/ 1,080.
Kích thước: 
- Chiều dài cơ sở: 4350 (3050 + 1300) mm.
- Chiều dài tổng thể: 6685 mm.
- Chiều rộng tổng thể: 2495 mm.
- Chiều cao tổng thể (cả kệ điều hòa ): 3130 (3980) mm.
- Vệt bánh xe: Trước: 204 mm, sau: 185 mm.
Trọng lượng: (Kg). 
- Trọng lượng không tải: 8.93 (9.06).
- Phân bổ trục trước: 4.6 (4.64).
- Phân bổ trục sau: 4.42.
- Tải trọng cho phép kéo: Trên 60000 kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 30.13.
- Phân bổ trục trước: 6.53.
- Phân bổ trục sau: 11.800 x 2.
- Tốc độ cực đại: 120 km/h.
- Khả năng leo dốc tối đa: 0,855 tag0.
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 6,8 m.
- Lốp xe (trước/sau): STD: 11.00 – R20/ 16 PR.
- Hệ thống điện:
+ Ắc quy: 12V x 2 – 150AH tại 20 Hr.
+ Dao điện 24V – 80A.
+ Đề: 24V – 6,0 Kw.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 350 lít (thùng sắt), 380 lít (thùng nhôm). 
Bản chi tiết theo cục đăng kiểm. 
Nhãn hiệu: Hyundai HD1000.
Loại phương tiện: Ô tô đầu kéo. 
Thông số chung Hyundai HD1000. 
Trọng lượng bản thân: 8930 kG.
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế 16500 kG.
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép 15440 kG.
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 25560 kG.
Số lượng kéo theo cho phép 60940 kG.
Số người cho phép chở, kể cả người lái 2 người. 
Kích thước xe Hyundai HD1000. 
Dài x Rộng x Cao: 6725 x 2495 x 3130 mm.
Chiều dài cơ sở: 3050+1300 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 2040/1850 mm.
Kiểu động cơ D6AC, 4 ký, tăng áp, 6 xi-lanh thẳng hàng.
Số trục: 3.
Công thức bánh xe: 6 x 4.
Loại nhiên liệu: Diesel. 
Động cơ Hyundai HD1000. 
Thể tích: 12920 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 302(404)kW/(HP) 1900 r/min. 
Lốp xe Hyundai HD1000. 
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/—.
Lốp trước / sau: 12R22.5 /12R22.5.
Cơ cấu chuyên dùng: Cơ cấu kéo có khóa hãm.

Một số Salon nổi bật
  • showroom KIA GIẢI PHÓNG
    KIA GIẢI PHÓNG
    • Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội
    • 0973943066
  • showroom Landrover-Jaguar Việt Nam
    Landrover-Jaguar Việt Nam
    • 17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • 0903268007
  • showroom Toyota Long Biên
    Toyota Long Biên
    • Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
    • 0912140000
  • showroom City Ford Bình Triệu
    City Ford Bình Triệu
    • 18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM
    • 091 742 5335 - 098 742 5335
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem