Đang tải dữ liệu ...

Giá mua, bán xe tải KIA 1.25 tấn, KIA 2.4 tấn Trường Hải

Giá bán: 294 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0915535919
VF Mỹ Đình - Số 8, Phạm Hùng, Cầu Giấy, Hà Nội
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Với tiêu chí phục vụ khách hàng tốt nhất hãy liên hệ ngay Mr. Vìn 0915 535 919 hoặc 0334 79 79 86 để được :
  • 1) Mua xe với giá rẻ nhất, chất lượng tốt nhất, phục vụ nhiệt tình và thoải mái nhất
  • 2) Hỗ trợ vay trả góp lên tới 80% giá trị xe và lãi suất ngân hàng thấp nhất, ra chứng thư bảo lãnh nhanh nhất
  • 3) Hỗ trợ tư vấn xe, nội thất, bảo hiểm, giao xe tận nhà
  • 4) Hỗ trợ khách hàng đăng kí, đăng kiểm và có biển số khi nhận xe

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI - CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG

CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG - CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ  TRƯỜNG HẢI: là chi nhánh lớn nhất Miền Bắc của Công ty Cổ phần Ôtô Trường Hải. Ngoài nhiệm vụ chính là bán xe mới và sửa chữa, bảo hành chính hãng, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng niềm tin, sự tin cậy tuyệt đối với sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Công ty hiểu rằng để có được những thành quả như vậy, thì chính khách hàng là người đánh giá được chất lượng phục vụ của chúng tôi. Xe được bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước. Mong muốn của khách hàng là nguyên tắc làm việc của chúng tôi. Hãy đến và cảm nhận sự khác biệt!

Chúng tôi xin trân trọng giới thiệu tới quý khách hàng dòng  xe tải kia 1.25 tấn, kia K165 2.4 tấn 

Liên hệ: Mr Vìn 0938 907 616

  • Dòng sản phẩm tải nhẹ máy dầu của Kia Motors; chất lượng bền bỉ, được khách hàng tin dùng hơn 10 năm qua

1. Xe tải Kia Frontier 1.25 tấn. 

 Giá mua, bán xe tải KIA 1.25 tấn, KIA 2.4 tấn Trường Hải Ảnh số 40513815

Frontier 1.25 tấn

- Giá xe (Thùng lửng)        : 294.000.000  vnđ

- Giá xe (Thùng mui bạt)   :  309.400.000  vnđ

- Giá xe (Thùng kín)          :  315.600.000   vnđ

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FRONTIER125


STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO FRONTIER125

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

KIA - J2

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Hệ thống phun nhiên liệu

Phun trực tiếp, bơm cao áp

Dung tích xi lanh

cc

2.665

Đường kính x Hành trình piston

mm

94,5 x 95

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

83 / 4.150

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

172 / 2.400

Tiêu chuẩn khí thải

Euro II

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Kiểu hộp số

RT-10

Số tay

5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

i1= 4,117 / i2= 2,272 / i3= 1,425 / i4= 1,000 / i5= 0,871 / R1= 3,958

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Thanh răng - Bánh răng

Hệ thống trợ lực tay lái

Trợ lực thủy lực

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh chính

trước/sau

Đĩa tản nhiệt/Tang trống

Hệ thống dẫn động phanh

Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không

Hệ thống phanh tay đỗ xe

Cơ khí, tác động lên bánh sau

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP XE

Công thức bánh xe

4x2

Thông số lốp

Trước/sau

6.00-14/5.00-12

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

5.200 x 1.770 x 1.970

Kích thước lòng thùng (DxRxC)

mm

3.200 x 1.670 x 380

Vệt bánh trước

mm

1.490

Vệt bánh sau

mm

1.350

Chiều dài cơ sở

mm

2.585

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

1570

Tải trọng

kg

1250

Trọng lượng toàn bộ

kg

2.958

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

29,1

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,3

Tốc độ tối đa

Km/h

-

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60


LIÊN HỆ: Mr Vìn: 0938 907 616 hoặc 0962.807.298  để được hỗ trợ

 2) Xe tải Kia K165 2.4 tấn

Giá mua, bán xe tải KIA 1.25 tấn, KIA 2.4 tấn Trường Hải Ảnh số 40513619

 Xe K165 2.4 tấn

- Giá xe (Thùng lửng)        : 343.000.000  vnđ

- Giá xe (Thùng mui bạt)   :  358.700.000  vnđ

- Giá xe (Thùng kín)          : 364.800.000   vnđ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S


STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO K165-CS/MB1-1

THACO K165-CS/TK1

THACO K165-CS/MB2-1

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

JT

JT

JT

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

2957

2957

2957

Đường kính x Hành trình piston

mm

98 x 98

98 x 98

98 x 98

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

92 / 4000

92 / 4000

92 / 4000

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195 / 2200

195 / 2200

195 / 2200

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432

Tỷ số truyền cuối

4,111

4,111

4,111

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 

- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP VÀ MÂM

Hiệu

-

-

 

Thông số lốp

Trước/sau

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5465 x 1850 x 2540

5500 x 1800 x 2555

5520 x 1810 x 2555

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

Chiều dài cơ sở

mm

2760

2760

2760

Vệt bánh xe

Trước/sau

1470 / 1270

1470 / 1270

1470 / 1270

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

150

150

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân

kg

2205

2255

2200

Tải trọng cho phép

kg

2400

2300

2350

Trọng lượng toàn bộ

kg

4800

4750

4745

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

03

-

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

26,6

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

5,5

Tốc độ tối đa

Km/h

87

88

87

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

60

60

 

Giá mua, bán xe tải KIA 1.25 tấn, KIA 2.4 tấn Trường Hải Ảnh số 40513623

Giá mua, bán xe tải KIA 1.25 tấn, KIA 2.4 tấn Trường Hải Ảnh số 40513619

Hotline: 0938 907 616

Chi nhánh Hà Đông - Công ty Cổ Phần ô tô Trường Hải

Đc: Km19, Yên Phúc, Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội

Mail: vivanvin@thaco.com.vn

 

Một số Salon nổi bật
  • showroom KIA GIẢI PHÓNG
    KIA GIẢI PHÓNG
    • Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội
    • 0973943066
  • showroom Landrover-Jaguar Việt Nam
    Landrover-Jaguar Việt Nam
    • 17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • 0903268007
  • showroom Toyota Long Biên
    Toyota Long Biên
    • Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
    • 0912140000
  • showroom City Ford Bình Triệu
    City Ford Bình Triệu
    • 18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM
    • 091 742 5335 - 098 742 5335
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem