CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI - CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG
CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG - CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ TRƯỜNG HẢI: là chi nhánh lớn nhất Miền Bắc của Công ty Cổ phần Ôtô Trường Hải. Ngoài nhiệm vụ chính là bán xe mới và sửa chữa, bảo hành chính hãng, chúng tôi mong muốn đem đến cho quý khách hàng niềm tin, sự tin cậy tuyệt đối với sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Công ty hiểu rằng để có được những thành quả như vậy, thì chính khách hàng là người đánh giá được chất lượng phục vụ của chúng tôi. Xe được bảo hành 2 năm hoặc 50.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước. Mong muốn của khách hàng là nguyên tắc làm việc của chúng tôi. Hãy đến và cảm nhận sự khác biệt!
Chúng tôi xin trân trọng giới thiệu tới quý khách hàng dòng xe tải kia 1.25 tấn, kia K165 2.4 tấn
Liên hệ: Mr Vìn 0938 907 616
1. Xe tải Kia Frontier 1.25 tấn.
Frontier 1.25 tấn
- Giá xe (Thùng lửng) : 294.000.000 vnđ
- Giá xe (Thùng mui bạt) : 309.400.000 vnđ
- Giá xe (Thùng kín) : 315.600.000 vnđ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO FRONTIER125
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO FRONTIER125 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
KIA - J2 |
||
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp, bơm cao áp |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2.665 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
94,5 x 95 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
83 / 4.150 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
172 / 2.400 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Kiểu hộp số |
RT-10 |
||
Số tay |
5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
i1= 4,117 / i2= 2,272 / i3= 1,425 / i4= 1,000 / i5= 0,871 / R1= 3,958 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Kiểu hệ thống lái |
Thanh răng - Bánh răng |
||
Hệ thống trợ lực tay lái |
Trợ lực thủy lực |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
trước/sau |
Đĩa tản nhiệt/Tang trống |
|
Hệ thống dẫn động phanh |
Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
||
Hệ thống phanh tay đỗ xe |
Cơ khí, tác động lên bánh sau |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP XE |
||
Công thức bánh xe |
4x2 |
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
6.00-14/5.00-12 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
5.200 x 1.770 x 1.970 |
|
Kích thước lòng thùng (DxRxC) |
mm |
3.200 x 1.670 x 380 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1.490 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1.350 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.585 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
1570 |
|
Tải trọng |
kg |
1250 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2.958 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
29,1 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,3 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
- |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
LIÊN HỆ: Mr Vìn: 0938 907 616 hoặc 0962.807.298 để được hỗ trợ
2) Xe tải Kia K165 2.4 tấn
Xe K165 2.4 tấn
- Giá xe (Thùng lửng) : 343.000.000 vnđ
- Giá xe (Thùng mui bạt) : 358.700.000 vnđ
- Giá xe (Thùng kín) : 364.800.000 vnđ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO K165S
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
98 x 98 |
98 x 98 |
98 x 98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
92 / 4000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
195 / 2200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
ih1= 5,192 / ih2=2,621 / ih3=1,536 / ih4=1,000 / ih5=0,865 / iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
||||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
||
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Hệ thống phanh |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không - Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
||
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||||
Hệ thống treo |
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
6 |
LỐP VÀ MÂM |
||||
Hiệu |
- |
- |
|
||
Thông số lốp |
Trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
|
7 |
KÍCH THƯỚC |
||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe |
Trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
150 |
150 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||||
Trọng lượng bản thân |
kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép |
kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
03 |
- |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||||
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
87 |
88 |
87 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
60 |
60 |
Hotline: 0938 907 616
Chi nhánh Hà Đông - Công ty Cổ Phần ô tô Trường Hải
Đc: Km19, Yên Phúc, Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội
Mail: vivanvin@thaco.com.vn