KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) 4410 x 1550 x 1920 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (Dài x Rộng x Cao) 2500 x 1420 x 350 (mm)
Vệt bánh trước/sau 1310/1310 (mm)
Chiều dài cơ sở 2740 (mm)
Khoảng sáng gầm xe 200 (mm)
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải 1060 (kg)
Tải trọng 720 (kg)
Trọng lượng toàn bộ 1920 (kg)
Số chỗ ngồi 02
ĐỘNG CƠ Xăng,04 kỳ,04 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Tên động cơ Công nghệ nhật bản K14B-A
Dung tích xy lanh 1372 (cc)
Đường kính x hành trình piston 73x82 (cc)
Công suất cược đại/tốc độ quay 95/6000 ps/(vòng/phút)
Mô men xoắn/tốc độ quay 115/3200 Nm(vòng/phút)
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa,ma sát khô,dẫn động cơ khí/
Hộp số Cơ khí,số sàn,05 số tiến,01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=4425; ih2=2304; ih3=1674
ih4=1264; ih5=1000; iR=5151
HỆ THỐNG LÁI Bánh răng thanh răng
HỆ THỐNG PHANH Phanh thủy lực, trợ lực chân không
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thủy lực
LỐP XE
Trước/sau 5,50~13
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc 5.5 (%)
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 98 (m)
Tốc độ tối đa 37 (km/h)
Dung tích thùng nhiên liệu 31,4 (lít)
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ: Mr.TRƯỜNG
THACO CHI NHÁNH HÀ ĐÔNG
SĐT: 0986.440.401