Thông Số Kỹ Thuật ZB3824D |
|
ĐỘNG CƠ |
|
Loại Động Cơ |
Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung Tích Xi Lanh ( CC ) |
1809 |
Đường Kính Xi Lanh & Hành Trình piston (mm) |
91.1 x 95 |
Công Suất Lớn Nhất (KW)/Tốc Độ Vòng Quay(V/Ph) |
38 / 3000 |
Mô Men Xoắn Cực Đại (N.m)/Tốc Độ Quay(v/ph) |
131 / 2.000 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước bao (D x R x C). (mm) |
4280 x 1690 x 2140 |
Kích thước lòng thùng (D x R x C). (mm) |
2.340 x 1.500 x 600 |
Chiều Dài Cơ Sở. (mm) |
2300 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân. (kg) |
2310 |
Tải trọng. (kg) |
2350 |
Trọng lượng toàn bộ. (kg) |
4790 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Hộp Số |
Cơ khí số sàn 5 tiến 1 lùi |
Ly Hợp |
1 đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít Ê Cu bi |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Phụ thuộc lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Tang chống dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. |
LỐP |
|
Trước |
600 – 15 |
Sau |
600 - 15 |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
84 |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
36.6 |
Hỗ trợ trả góp lên đến 70% giá trị xe
Khuyến mãi đặc biệt
Chi tiết vui lòng liên hệ hotline : Mr.Nhất : 0902272286
website: http://tmthanoi.com/