New Mighty HD800 Tải trọng 8 tấn thùng dài 5m.
MR Tuần : 0985.683.990
New Mighty HD800 – 8 tấn hoàn toàn mới luôn sẵn sàng mang đến cho Quý khách hàng một phong cách mới, đáp ứng mọi nhu cầu về vận tải hàng hóa.
Dòng xe tải Hyundai đã khẳng định được thương hiệu hàng đầu trong suốt thời gian vừa qua. Để đáp ứng nhu cầu về tải trọng hàng hóa, nhà máy Ô tô Veam đã cho ra mắt sản phẩm mới Hyundai New Mighty HD800. New Mighty HD800 được lắp ráp bởi linh kiện CKD dòng sản phẩm MIGHTY nhập khẩu từ Hyundai Hàn Quốc.
Đặc Điểm nổi bặt nhất của HD800 là Nâng tải trọng từ 3,5 tấn nên 8 tấn.
Động cơ: D4BD – 130ps bền bỉ, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Nội thất : Xe tải Hyundai Mighty HD800 được thiết kế nội thất rộng rãi và tiện nghi, tạo không gian rộng rãi giúp tài xế cảm giác thoải mái khi lái xe trên chặng đường dài.
Xe được trang bị điều hòa nhiệt độ hai chiều nóng và lạnh, hệ thống âm thanh có đầu đĩa CD, Radio FM/AM,
Tiện nghi: xe trang bị cửa sổ điện, hệ thống gương chiếu hậu lớn, tay lái trợ lực điều chỉnh hai hướng.
Khách hàng mua xe có thể lựa chọn xe màu trắng hoặc màu xanh.
Trọng lượng bản thân : |
3290 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1700 |
kG |
- Cầu sau : |
1590 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
7940 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
11425 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6960 x 2200 x 3060 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5050 x 2060 x 700/1890 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4020 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1650/1520 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
D4DB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
3907 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |