BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẦU KÉO FUSO FV517 50 TẤN PREMIUM
Kích thước và Trọng lượng | ||
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] | 6.750 x 2.490 x 2.825 | |
Khoảng cách hai cầu xe [mm] | 4.370 | |
Khoảng cách hai bánh xe | Trước [mm] | 2.050 |
Sau [mm] | 1.850 | |
Trọng lượng không tải [kg] | 7.995 | |
Trọng lượng toàn tải [kg] | 26.190 | |
Tác dụng lên trục | Trước [kg] | 4.855 |
Sau [kg] | 21.355 | |
Tổng trọng tải kết hợp [kg] | 50.000 | |
Tải trọng cho phép kéo theo / thiết kế [kg] | 38.625 / 41.595 | |
Thông số đặc tính | ||
Tốc độ tối đa | 94 km/h | |
Khả năng vượt dốc tối đa | 26 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,9 m | |
Động cơ | ||
Kiểu | 6D24-0AT2 | |
Loại | Động cơ diesel, Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển bằng hệ thống điện tử ECU |
|
Số xy lanh | 6 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh [cc] | 11.945 | |
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] | 130 x 150 | |
Công suất cực đại (JIS) [ps/rpm] | 350/2.200 | |
Mô men xoắn cực đại (JIS) [kg.m/rpm] | 145/1.400 | |
Ly hợp | ||
Kiểu ly hợp | C12W43 | |
Loại | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Đường kính đĩa ma sát [mm] | 430 | |
Hộp số | ||
Kiểu | M120S2x5 | |
Loại | 10 số tiến với 2 cấp độ nhanh-chậm 2 Cấp số lùi | |
Tỉ số truyền | Chậm: 9.153 - 4.783 - 3.080 - 1.762 - 1.000Nhanh: 7.145 - 4.166 - 2.357 - 1.349 - 0.765 | |
Cầu trước | ||
Kiểu | Dầm I | |
Tải trọng cho phép [kg] | 6.500 | |
Cầu sau | ||
Kiểu | D10HT/D10H | |
Loại | Giảm tải hoàn toàn, gồm cơ cấu khóa vi sai bên trong |
|
Tải trọng cho phép [kg] | 21.600 | |
Tỉ số truyền cầu | 6.166 | |
Lốp và Mâm | ||
Kiểu | Trước đơn/sau đôi | |
Lốp | 12R22,5 152/148K | |
Mâm | 22,5x8,25-165-13t, 8 bu lông | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh chính | Phanh hơi toàn phần, mạch kép, kiểu van bướm |
|
Phanh đỗ xe | Loại van khí điều khiển bằng tay tác dụng lực lò xo lên bánh xe số 1 và số 2 của bánh xe sau |
|
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |
Hệ thống treo | ||
Trước | Lá nhíp với ống giảm sốc 1.500 mm x 90 mm x 13mm – 8 | |
Sau | Gồm những tấm lò xo lá đặt ngược lên kết hợp với các chốt nhíp và trục quay hướng tâm. 1.320 mm x 90 mm x 19mm – 5 1.320 mm x 90 mm x 21mm – 6 |
|
Khung xe | ||
Kiểu | Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính chịu lực, thanh gia cường và dầm ngang |
|
Thùng nhiên liệu | ||
Dung tích | 400 lít | |
Cabin (Chất liệu/Màu sắc) | ||
Chất liệu/Màu sắc | Thép/ Trắng | |
Số chỗ ngồi | ||
Số chỗ ngồi | 3 | |
Trang thiết bị theo xe Phiên bản Premium |
- Điều hòa nhiệt độ - Ghế nhún hơi - Giường nằm cabin - Rèm cửa sau cabin - Ốp chắn bùn bánh xe phía sau - Hệ thống âm thanh Radio - Kính cửa điều khiển điện - Khóa cửa trung tâm - Hệ thống gương quan sát toàn cảnh |
Xem thêm: Đầu kéo Fuso FZ 49 tấn
Hỗ trợ sau bán hàng:
- Công ty ô tô Đông Anh hỗ trợ Quý khách Đăng ký, đăng kiểm, nộp thuế trước bạ ra giấy tờ xe…
- Chúng tôi hỗ trợ quý khách Thủ tục vay vốn ngân hàng nhanh ngọn, lãi suất thấp… để mua Xe tải Mitsubishi
- Công ty chúng tôi còn cung cấp phụ tùng, linh kiện xe tải Mitsubishi Fuso chính hãng giá rẻ cho Quý khách.
Mọi chi tiết ĐẦU KÉO FUSO FV 50 TẤN quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với FUSO LONG BIÊN - Hotline : 0985448584 để nhận được dịch vụ và giá tốt nhất
Truy cập nhanh: xe tải suzuki|bán xe tải suzuki|xe tải Suzuki 500kg|xe tải Suzuki 5 tạ thùng kín|xe tải Suzuki 5 tạ thùng mui bạt|xe tải Suzuki 500kg thùng kín|xe tải Suzuki 500kg thùng mui bạt|xe tải Suzuki 650kg thùng kín|xe tải Suzuki 650kg thùng mui bạt|xe tải Suzuki carry truck|xe tải Suzuki carry pro 750kg|xe tải Suzuki 7 tạ thùng kín|xe tải Suzuki 7 tạ thùng mui bạt|xe tải Suzuki 750kg thùng mui bạt|xe tải Suzuki 750kg thùng kín|xe tải Suzuki carry truck 650kg|
Truy cập nhanh: ban xe tai mitsubishi|xe tải mitsubishi fuso|xe tải fuso|xe tải mitsubishi canter 4.7LW|xe tai mitsubishi fuso 1,9 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi fuso 1,9 tấn thùng mui bạt|xe tải fuso 1,9 tấn thùng mui bạt|xe tải fuso 1,9 tấn thùng kín|xe tải fuso canter 4.7LW|xe tải mitsubishi fuso 3,5 tấn thùng mui bạt|xe tải mitsubishi fuso3,5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi canter 6.5Wide|xe tải fuso canter 6.5Wide|xe tải fuso 3,5tấn mui bạt|xe tải fuso 3,5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi canter 7.5Great|xe tải fuso canter 7.5Great|xe tải mitsubishi fuso 4,5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi fuso4,5 tấn mui bạt|xe tải fuso 4,5 tấn thùng kín|xe tải fuso 4,5 tấn mui bạt|xe tải mitsibishi canter 8.2HD|xe tải fuso canter 8.2HD|xe tải mitsubishi fuso 5 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi fuso 5 tấn thùng bạt|xe tải fuso 5 tấn thùng kín| xe tải fuso 5 tấn thùng bạt|xe tải fuso FI 7 tấn nhập khẩu|xe tải fuso 7 tấn thùng mui bạt|xe tải fuso 7 tấn thùng kín|xe tải mitsubishi fighter 16 chassi ngắn|xe tải fuso fighter 16 chassis ngắn|xe tải mitsubishi fuso 9 tấn thùng kín 5m5|xe tải mitsubishi fuso 9 tấn thùng bạt 5m5|xe tải fuso 9 tấn thùng kín 5m5|xe tải fuso 9 tấn thùng bạt 5m5|xe tải mitsubishi fighter 16sl chassis dài|xe tải fuso fighter 16sl chassis dài |xe tải mitsubishi fuso 9 tấn thùng kín 7m9| xe tải mitsubishi fuso 9 tấn thùng bạt 7m9|xe tải fuso 9 tấn thùng kín 7m9| xe tải fuso 9 tấn thùng bạt 7m9|xe tải fuso fj 3 chân nhập khẩu|xe tải fuso 3 chân thùng mui bạt/15 tấn|đầu kéo fuso |đầu kéo mitsubishi fuso|đầu kéo fuso 49 tấn|đầu kéo mitsubishi fusoFV 44 tấn|đầu kéo fuso 44 tấn|đầu kéo mitsubishi fuso FV50 tấn|đầu kéo fuso 50 tấn|xe đông lạnh mitsubishi fuso|xe đông lạnh fuso|
Truy cập nhanh: bán xe tải isuzu 1t4 QKR55F 1,4 tấn|xe tải isuzu 1,4 tấn thùng kín 1t4|xe tải isuzu 1,4 tấn thùng bạt 1t4| xe tải isuzu 1,4 tấn thùng lửng 1t4|xe tải isuzu 1,9 tấn thùng mui bạt 1t9|xe tải isuzu 1,9 tấn thùng kín 1t9|xe tải isuzu 1,9 tấn thùng lửng 1t9|xe tải isuzu 3,5 tấn NPK 3 tấn 9|xe tải isuzu 3,5 tấn thùng kín|xe tải isuzu 3,5 thùng mui bạt|xe tải isuzu 3t5 thùng lửng|xe tải isuzu 5 tấn ngắn NQR75L 5T5|xe tải 5tấn ngắn thùng kín5t5|xe tải 5tấn ngắn thùng mui bạt5t5|xe tải isuzu 5 tấn ngắn thùng lửng 5t5|xe tải isuzu 5,5 tấn |xe tải isuzu 5 tấn thùng 6m2|xe tải isuzu 5 tấn thùng kín 6m2|xe tải isuzu 5 tấn thùng mui bạt 6m2|xe tải isuzu 5 tấn thùng lửng 6m2|xe tải isuzu 6 tấn FRR90N 6T2|xe tải isuzu 6 tấn thùng lửng6t2|xe tải isuzu 6 tấn thùng kín 6t2|xe tải isuzu 6tấn thùng bạt 6t2|xe tải isuzu 9 tấn thùng lửng|xe tải isuzu 9 tấn thùng bạt|xe tải isuzu 9 tấn thùng kín|xe tải isuzu 9 tấn FVR34S siêu dài|xe tải isuzu 15 tấn FVM34T ngắn/ isuzu 3 chân|xe tải isuzu 15 tấn FVM34W dài/ isuzu 3 chân|xe tải isuzu 15 tấn FVM34W thùng chở xe máy/15 tấn| xe tải isuzu 3 chân thùng lửng/ 15 tấn|xe tải isuzu 3 chân thùng mui bạt|xe tải isuzu 5 tấn thùng xe máy|xe bán tải dmax LS4x2|xe isuzu dmax LS4x4|xe bán tải isuzu dmax x-motion|