THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Kích thước tổng thể (mm) | 6.250 x 2.100 x 3.080 |
Chiều dài cơ sở xe (mm) | 3.360 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1.640/1.530 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
Kích thước lòng thùng (mm) | 4.250 x 1.920 x 1.900 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 3.400 |
Trọng tải (kg) | 5.800-6.000 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 9.645 |
Số chỗ ngồi | 03 |
Tốc độ lớn nhất (Km) | 90 |
Độ dốc lớn nhất (%) | 30 |
Tiêu Hao nhiên liệu (L) | 11 |
ĐỘNG CƠ | |
Model | 4102QBZL |
Loại nhiên liệu | Diezel |
Số xilanh | 04 |
Dung tích xilanh(cm3) | 3760 |
Công suất tối đa (KW(Hp)/rpm) | 85(115)/3000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 320/1.800-2100 |
HỘP SỐ | Cơ khí 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI | trục vít ecu bi, trợ lục thủy lực, vô lăng gật gù |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Phanh lốc kê, dẫn động khí nén |
Phanh sau | Phanh lốc kê, dẫn động khí nén |
Phanh tay | Phanh lốc kê, dẫn động khí nén |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo trước | Phụ thuộc, nhíp, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp |
BÁNH XE VÀ LỐP | |
Số lốp xe | 06+01 |
Kích cỡ lốp | 7.50-16 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | 24V |
Xe tải faw 6.2 tan được lắp giáp tại nhà máy ô tô Giải Phóng. Với bộ linh kiện nhập khẩu 3 cục,
Xe tải Faw 6.2 tan có tính đồng bộ, đảm bảo chất lượng tương đương xe nhập khẩu. Với chiều dài
thùng 4,36m dòng xe tải faw 6,2 tan thích hợp cho việc vận chuyển các dòng sản phẩm nặng và chìm
như cám, gạo, ngô, khoai, vật tư xây dựng. Nó kung thích hợp chạy các cung đường nhỏ hẹp, bán
kính vòng quang hẹp.
Công ty hỗ trợ mua trả góp xe tải faw 6,2 tấn mức vay 70-80% giá trị xe
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr Thanh ĐT:0976022566
Email: nguyenthanhauto83@gmail.com
Web: Thanhcongmotor.com