Đang tải dữ liệu ...

Bán Xe Tải Thùng HYUNDAI HD320, Bán Xe Tải Thùng 4 Chân Hyundai HD320

Giá bán: 200.000 đ
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hyundai

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0977030614
Nguyễn Văn Linh - Long Biên - Hà Nội
Lưu lại tin này

Bán Xe Tải Thùng HYUNDAI HD320, Bán Xe Tải Thùng 4 Chân Hyundai HD320

Bán Xe Tải Thùng HYUNDAI HD320, Bán Xe Tải Thùng 4 Chân Hyundai HD320 Ảnh số 30322067
Xe tải thùng hyundai hd320

Xe tải thùng, cabin satxi hyundai HD320. Một sản phẩm xe tải Huyndai hạng nhẹ nổi tiếng, chất lượng cao, chắc chắn sẽ đem lại sự hải lòng cho quý khách hàng. Sản phẩm được công ty chúng tôi phân phôi với giá thành hợp lý nhất. Xe sử dụng các công nghệ hiện đại tiên tiến trên thế giới với những thiết kế rất phù hợp với địa hình ở Việt Nam. Động cơ hiện đại, công suất lớn đạt tiêu chuẩn khí thải Châu Âu. Cabin rộng rãi thoáng mát cùng đầy đủ các trang thiết bị đem lại cảm giác thoải mái cho ngưới lái. Các hệ thống phanh, lái làm việc bền bỉ, chính xác. Đây sẽ là 1 sự lựa chọn đúng đắn cho quý khách hàng.

2. Thông số kỹ thuật Xe Tải Thùng, Cabin Satxi Hyundai HD320

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại xe

Ô tô tải

Kiểu Cabin

Cabin có gương năm

Chiều dài cơ sở

 7850(1700+4850+1300)

Hệ thống lái

Tai lái thuận 8x4

Động cơ

D6AC

D6AC3H

1.1 Kích thước(mm)

Chiều dài cơ sở

1700+4850+1300

Kích thước bao

Dài

12245

Rộng

2495

Cao

3140

Vệt bánh xe

Trước

2040

Sau

1850

Phần nhô của xe

Trước

1925

Sau

2470

Kích thước lọt lòng thùng

Dài

-

Rộng

-

Cao

-

Khoảng sáng gầm xe

 

275

1.2 Tọng lượng (Kg)

Trọng lượng bản thân

10200

10510

Tác dụng lên trục

Trước

6225

6475

Sau

3995

4035

Trọng lượng toàn bộ

36700

Tác dụng lên trục

Trước

13000

Sau

11802

2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tốc độ max (km/h)

94

104

Khản năng vượt dốc max(%)

34.6

42.2

Bán kính quay vòng min

11.7

3. THÔNG SỐ KHUNG GẦM

3.1 Động cơ

Model

D6AC

D6CA3H

Loại động cơ

Turbo tăng áp

4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel

Số xy lanh

 

Dung tích xy lanh (cm3)

11149

12920

Đường kính xy lanh & hành trình piston(mm)

13140

133 X 155

Tỉ số nén

17.0:1

Công suất max (ps/rpm)

Euro 2

340/2000

380/1900

 

Euro 3

 

 

Moment xoắn max (ps/rpm)

Euro 2

148/1200

160/1500

Euro 3

 

 

Hệ thống làm mát

 

Làm mát bằng chất lỏng tuần hoàn, cưỡng bức

Hệ thống điện

Ắc quy

12Vx2, 150HA

Máy phát điện

24V-60A

24V-80A

Máy khởi động

24V-5.5kw

24V-6.0kw

Hệ thống nhiên liệu

Bơm nhiên liệu

Bosch

Hệ thống Delphi EUI

Điều tốc

Cơ khi tùy chỉnh theo tốc độ động cơ

Điều khiển điện tử

Lọc dầu

Màng lọc tinh và thô

Hệ thống bôi trơn

Dẫn động

Đường dẫn động bằng bơm bánh răng

Lọc dầu

Màng mỏng nhiều lớp

Làm mát

Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước

Hệ thống van

 

Van đơn, bố trí 02 van/ xy lanh

3.2 Ly hợp

Kiểu loại

Đĩa đơn ma sát kho, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không

Đường kính đĩa ma sát

Ngoài

Ø430

Trong

Ø242

3.3 Hộp số

Model

M12S2x5

Kiểu loại

Cơ khí, dẫn động thủy lực, 10 số tiến -02 số lùi

Tỉ số truyền

1st

9.157/7.145

2nd

4.783/3.733

3rd

2.675/2.158

4th

1.666/1.301

5th

1.000/0.780

6th

 

7th

 

8th

 

Reverse

8.105/6327

Dầu hộp số

 

3.4 Trục các- đăng

Model

S1810

Kiểu loại

Dạng ống thép đúc

Đường kính & độ dày

Ø114.3 x 6.6t

3.5 Cầu sau

Model

D12HT

Kiểu loại

Giảm tải hoàn toàn

Tải trọng cho phép

Kg

26000(13002)

Tỉ số truyền cầu

 

6.166

Dầu bôi trơn

 

Tiêu chuẩn SAE 80/90W

3.5 Cầu trước

 

Dầm I

Kiểu loại

Kg

6552

3.6 Lôp và mâm

Kiểu loại

Trước đơn/ Sau đôi

Lốp

Trước/sau

12R22.5-16PR

Mâm

12R22.5-16PR

3.5 Hê thông lái

Kiểu loại

 

Trục vít –ecu bi

Đường kính vô lăng

Mm

500

Độ nghiêng tay lái

Độ

9

Tỉ số truyền

 

20.2 ~ 26.2

Góc đánh lái

Ra ngoài

Front 1st axle 49/ front 2nd axle 36

Vào trong

Front 1st axle 39/ front 2nd axle 29

3.6 Hệ thống phanh

Phanh chính

Dẫn động

Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu van bướm

 Kích thước(mm)

Ø 410 x 156 x19 ( trục trước)

Ø410 x 220 x 19 ( trục sau)

Bầu hơi

145 lít

Phanh đỗ xe

Bầu hơi có sử dụng lo xo, tác dụng lên bánh xe chủ động

Phanh hỗ trợ

Phanh khí xả, van bướm đóng mở bằng hơi

3.7 Giảm sốc

Kiểu loại

Trước/ sau

Nhịp bá nguyệt giảm chấn thủy lực

Kích thước ( Dài x Rộng x Dày s.sl)

Trước

1500 x 90 x 13t – 8

Sau

1480 x 90 x (20t -5&18t-7)

3.8 Thùng nhiên liệu

Thể tích / vật liệu chế tạo

 

380 lít

3.9 Khung xe

Kiểu loại

 

Dạng chữ H bố trí các tà vẹt tại các điểm chịu lực chính

Kích thước

Tà vẹt

..x…

Chassis

302 x 90 x 8t

Body

4.1 Cabin

Kiểu loại

Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình

Liên kết cabin & Thân xe

Bảng chốt hãm, có lò xo giảm chấn

Kính chắn gió

Dáng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp

Gạt nước

Điều khiển điện với 03 cấp độ liên tục, nhanh, chậm

Ghế lái

Ghế nậm , bọc Vinyl, bật ngả trượt và điều chỉnh độ cao thấp

Ghế phụ xe

Ghế nệm bọc Vinyl, có bật ngá

http://www.otoxetai.com.vn/san-pham/xe-tai-hyundai.aspx

Thủy Vũ Auto

www.otoxetai.com.vn

Hotline: 0977.030.614

VPGD: Số 154 Phố Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem