I- TIÊU CHUẨN CHUNG VÀ KỸ THUẬT | |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể(DxRxC), mm | 12030x2500x3500 |
Vết bánh trước/sau, mm | 2040/1840 |
Chiều dài cơ sở, mm | 6000 |
Khoảng sáng gầm xe, mm | 260 |
Trọng lượng xe | |
Trọng lượng không tải, kG | 11240 |
Trọng lượng toàn bộ, kG | 14000 |
Đặc tính | |
Khả năng leo dốc, % | 41,1 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất, m | 10,4 |
Tốc độ tối đa, km/h | 86 |
Dung tích thùng nhiên liệu, lít | 400 |
Chỗ ngồi | |
Số chỗ ngồi kể cả người lái | 46 |
Động cơ | |
Kiểu | HINO J08C-TK |
Loại | 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Sử dụng nhiên liệu | Diesel |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Công suất cực đại, ML/vg/ph | 250/2500 |
Mô men xoắn cực đại, N.m/vg/ph | 745/1500 |
Truyền động | |
Ly hợp | Một đĩa ma sát khô lò xo |
Số tay | 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | |
Kiểu | Trục vít-Ê cu bi tuần hoàn |
Tỷ số truyền | 20,48 |
Khung gầm | |
Hệ thống giảm chấn | Thủy lực hình trụ có dẫn hướng |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, mạch kép |
Lốp trước/sau | 10.00-20-14PR/10.00-20-14PR |
Hệ thống treo | |
Trước/sau | Các lò xo lá bán elip có bộ giảm xóc và thanh xoắn ổn định |
Dung tích khoang hành lý, m3 | 6,5 |
II- TRANG BỊ TIÊU CHUẨN VÀ CHỌN LỰA | ||
NỘI DUNG | TIÊU CHUẨN | CHỌN LỰA |
Hệ thống âm thanh , ánh sáng, nội thất | ||
Loa | S | Tai nghe tại ghế ngồi |
Màn hình | S | LCD 17”; 20” |
Đèn trong khoang hành khách | S | O |
Đầu máy | S | CD - DVD – Thẻ nhớ |
Buồng vệ sinh (WC) | - | O |
Tủ lạnh | - | O |
Bảng điện tử thông báo | - | O |
Hệ thống điện lạnh | ||
Ắc quy | 2 bình-12V,120Ah | 3 bình-12V,120Ah |
Kiểu loại | THERMOKING-KRT | DENSO-LD8i |
Công suất lạnh, kcal/h | 30.000 | 30.000 |
Lưu lượng gió max, m3/h | 5.200 | 6.600 |
Các thông tin kỹ thuật kèm theo | ||
Cung cấp sách hướng dẫn | S | O |
Ngôn ngữ sử dụng | Tiếng Việt | Tiếng Anh |