Đang tải dữ liệu ...

Xe Nâng Đầu 3.5 Tấn Hyundai

Giá bán: 600 triệu
Thông tin xe
  • Màu sắc: Trắng
  • Loại: Xe khác
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2017
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0972838698
Hà Nội, Việt Nam
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Bảo Ngọc luôn mang đến cho khách hàng:
  • (1)Sự bảo đảm tốt nhất.
  • (2)Sức mạnh độ tin cậy.
  • (3)Thoả mãn những mong đợi cao nhất.
  • (4)Chi phí mà khách hàng phải chi trả là thấp nhất.

Xe Nâng Đầu 3.5 Tấn Hyundai HD650, Bán xe Phooc nâng đầu Hyundai 3.5 tấn chở máy công trình, máy gặt lúa. Giá bán trả góp xe nâng đầu chở máy công trình Hyundai

Bán trả góp xe nâng đầu chở máy công trình 3.5 tấn giá rẻ liên hệ : 0972 838 698

Xem chi tiết các mẫu xe khác tại : https://giaxetaichuyendung.com/xe-nang-dau-cho-may-cong-trinh

Thông số kỹ thuật xe nâng đầu 3.5 tấn Hyundai HD650

Xe Nâng Đầu 3.5 Tấn Hyundai Ảnh số 41631838

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ


THACO HD650

1

KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

7070 x 2200 x 2590

Kích thước mặt sàn xe phooc (D x R x C)

mm

4750 x 2200 x ---/---

Chiều dài cơ sở

mm

3.735

Vệt bánh xe

trước/sau

1.650/1.495

Khoảng sáng gầm xe

mm

235

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

7,3

Khả năng leo dốc

%

38,1%

Tốc độ tối đa

km/h

104

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

100

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

Trọng lượng bản thân

Kg

4555

Tải trọng cho phép

Kg

3450

Trọng lượng toàn bộ

Kg

8200

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

Kiểu

D4DB

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

3.907

Đường kính x Hành trình piston

mm

104 x 115

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

96 kW(130PS)/2900 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải

 

Euro II

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38

Tỷ số truyền cuối

5.428

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

Hiệu

MAXXIS

Thông số lốp

trước/sau

7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

Hệ thống phanh

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống

9

TRANG THIẾT BỊ (OPTION)

Hệ thống âm thanh

Radio, USB

Hệ thống điều hòa cabin

Kính cửa điều chỉnh điện

Hệ thống khóa cửa trung tâm

Kiểu ca-bin

Lật

Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe

10

BẢO HÀNH (WARRANTY)

 

2 năm hoặc 50.000 km

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem