Nhãn hiệu : |
TRUONGGIANG DFM YC88TF4X4MP/TTCM-GC |
Số chứng nhận : |
0847/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
14/6/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có cần cẩu) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung |
Địa chỉ : |
P1214 nhà K4, KĐT Việt hưng, Long Biên, Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
10150 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4935 |
kG |
- Cầu sau : |
5215 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
5555 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15900 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8650 x 2500 x 3680 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5320 x 2350 x 500/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5200 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1860/1860 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 4 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
YC4E160-33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4257 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 - 20 /11.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS1056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5000 kg/2,0 m và 250 kg/15,49 m |