Xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Unic 554 |
||
Loại phương tiện |
Ôtô tải gắn cẩu |
|
Hệ thống lái |
Tay lái thuận LHD, 6 x 2 |
|
Buồng lái |
Loại cabin có giường ngủ |
|
Số chỗ ngồi |
03 chỗ |
|
Kích thước xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Unic 554 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
5695 ( 4595 + 1100 ) |
|
Kích thước xe (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
9610 x 2470 x 3350 |
|
Chiều rộng cơ sở |
Trước (mm) |
1660 |
Sau (mm) |
1245 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
125 |
|
Trọng lượng xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Unic 554 |
||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) |
8755 |
|
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
11400 |
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) |
20350 |
|
Thông số vận hành xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Unic 554 |
||
Vận tốc tối đa (km/h) |
79,6 |
|
Khả năng vượt dốc (%) |
26,5 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
9,4 |
|
Đặc tính kỹ thuật xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Unic 554 |
||
Động cơ |
Kiểu |
Diesel D6GA (EURO II) |
Loại |
Có Turbo |
|
Số xy lanh |
6 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
5.899 |
|
Công suất tối đa (PS/rpm) |
225/2.500 |
|
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
65/1.400 |
|
Hộp số |
Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi) |
|
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc kê |
|
Bình nhiên liệu (liter) |
200 L |
|
Bình điện |
2x12V – 150 AH |
|
Lốp xe |
245/70R19.5 |
|
Bảo hành |
02 năm hoặc 100.000km |
|
Thùng xe tải Hyundai HD210 gắn cẩu Unic 554 |
||
Kích thước lòng thùng hàng (mm) |
6500 x 2350 x 550 |
|
Thông số cẩu Unic554 |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu Unic model URV 554, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 5050 kg tại tầm với 2.2m và 850 kg/10,63m. |