I. Thiết bị-giá cả | |||
Tên thiết bị | Xe cứu hộ kiểu sàn trượt | ||
Loại phương tiện |
Xe chuyên dùng | ||
Loại phương tiện | Xe chuyên dùng | ||
Model xe | HCQ5100TQZQL | ||
Năm sản xuất | 2016 | ||
Model Động cơ | 4HK1-TCG40 | Công suất động cơ kw | 139KW/2600 |
Dung tích xi lanh (CC) | Tiêu chuẩn khí thải | EURO III | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 8442423600 | Chiều dài cơ sở (mm) | 4475 |
Tổng tải trọng (kg) | 10000 | Số nhíp | 11/9+7,8/10+7 |
Tải trọng (kg) | 4805 | Tự trọng (kg) | 5000 |
Góc thóat trước/sau | 22/13 | Vết bánh xe | 1835/1640 |
(độ) | (mm) | ||
Số trục | 2 | Phân bố tải trọng | 3200/6200 |
(kg/trôc) | |||
Số chỗ ngồi | 3 | Tốc độ tối đa | 90 |
(km/h | |||
Số lốp | 6+1 | Cỡ lốp | 8.25-16 |
Mầu sơn xe | Theo captalog hoặc theo yêu cầu của khách hàng | Trang bị theo xe | Xe được trang bị bộ đồ nghề theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |