Thông số kỹ thuật
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
Đang cập nhật |
Hãng sản xuất |
HONDA |
Động cơ |
|
Loại động cơ |
|
Kiểu động cơ |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
|
Loại xe |
|
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h |
Đang chờ cập nhật |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu |
Đang chờ cập nhật |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
4565mm |
Rộng (mm) |
1820mm |
Cao (mm) |
1680mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2620mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau |
Đang chờ cập nhật |
Trọng lượng không tải (kg) |
1460kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
58lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
5cửa |
Số chỗ ngồi |
5chỗ |
Xuất xứ |
|
Thiết bị tiện nghi
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí |
|
Ngoại thất |
|
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
|
Phanh sau |
Phanh dĩa |
Giảm sóc trước |
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau |
Độc lâp dạng chạc xương đòn đôi với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe |
225/65 R17 |
Vành mâm xe |
Vành mâm đúc hợp kim kích thước 17inch |
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ
Vietcars ________________________
Hotline 093.454.2368 Mr Chiến