Venza
Venza dài 4.800 mm, rộng 1.905 mm và cao 1.610 mm. Chiều dài trục cơ sở 2.776 mm, khoảng sáng gầm xe 206 mm. Phần đầu xe khá lạ mắt nhờ những chi tiết tương tự lưới tản nhiệtcả Avalon và cụm đèn pha hình tam giác.
Toyota dự định lắp hai loại động cơ 2,7 lít I4 và 3,5 lít V6, công suất 268 mã lực, mô-men xoắn cực đại 333,5 Nm. Cả hai đều trang bị hộp số tự động 6 cấp gắn với hệ truyền động bánh trước hoặc 4 bánh toàn thời gian AWD.
Hệ thống giải trí gồm đầu CD 6 đĩa, điều hòa hai vùng độc lập, ổ cứng có cổng nổi iPod và dàn âm thanh JBL hạng sang.
Venza được trang bị công nghệ cân bằng điện tử, điều khiển hành trình và 7 túi khí.
Hỉnh ảnh option xe
Thông Số Kỹ Thuật Toyota Venza | ||
Model | Venza 2.7 | |
Xuất xứ | Mỹ | |
1. Thông số kỹ thuật: | ||
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 189 x 75 Inch | |
Chiều dài cơ sở | 109.3 Inch | |
Động cơ | 2.7 DOHC, Dual VVT-i | |
Công suất động cơ | 182 HP | |
Dung tích bình xăng | 17.7 galon | |
Hộp số | Tự động 6 cấp | |
2. Ngoại thất: | ||
Vành | Đúc 245/55R19, 10 chấu | |
Đèn gầm | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Đèn pha Xenon | Có | |
Tự động điều chỉnh độ cao đèn pha | Có | |
Tay nắm cửa | Mạ Crom | |
Đuôi gió | Có | |
Đèn phanh trên cao | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Có sấy gương | |
Cửa nóc | Cửa nóc kép | |
Smart key | Có | |
Của sau nâng hạ điện | Có | |
Camera lùi | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Ống xả | Mạ Crom | |
3. Nội thất : | ||
Ghế | ||
- Chất liệu | Da | |
- Điểu chỉnh | Điện 8 hướng | |
- Ghế gập 60:40 | Có | |
- Tựa tay ghế sau | Có | |
- Sưởi ghế | Có | |
Tay lái | ||
- Vành tay lái | Bọc da | |
- Điều khiển âm thanh/Bluetooth | Có | |
- Trợ lực lái | Có | |
Màn hình Navigation | Có | |
Âm thanh | CD 4 đĩa, 13 loa JBL | |
Tự động điều chỉnh âm lượng theo tốc độ | Có | |
Điệnt hoại Blue tooth | Có | |
Điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | |
Nâng hạ kính | Tự động 4 cửa | |
Đồng hồ vòng tua động cơ | Có | |
Mặt taplo | Vân gỗ | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Cruise Control | Có | |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | |
4. Hệ thống an toàn: | ||
Phanh | ||
- Phanh trước | Đĩa | |
- Phanh sau | Đĩa | |
- Chống bó cứng (ABS) | Có | |
- Phân phối lực phanh (EBD) | Có | |
- Hỗ trợ phanh gấp (BA) | Có | |
- Chống trơn trượt (TRAC) | Có | |
- Ổn định điện tử (VSC) | Có | |
Túi khí | 9 túi | |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có |