Động cơ |
|
Hãng sản xuất |
TOYOTA |
Loại động cơ |
1.6 lít (1ZZ-FE) |
Kiểu động cơ |
4 xilanh thẳng hàng,1ZZ-FE,16 van, WT-i |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.598 cc |
Loại xe |
sedan |
Hộp số truyền động |
|
Hộp số |
4 số tự động |
Nhiên liệu |
|
Loại nhiên liệu |
xăng |
Kích thước, trọng lượng |
|
Dài (mm) |
4540mm |
Rộng (mm) |
1760mm |
Cao (mm) |
1465mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2600mm |
Trọng lượng không tải (kg) |
1250kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
55lít |
Cửa, chỗ ngồi |
|
Số cửa |
4 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Tay lái bọc da |
|
Ngoại thất |
|
4 cửa sổ điều khiển bằng điện |
|
Thiết bị an toàn an ninh |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
|
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Giảm sóc trước |
Kiểu độc lập MacPherson |
Giảm sóc sau |
Kiểu cánh tay kéo |
Lốp xe |
205/55 R15 |
Vành mâm xe |
La zăng hợp kim 15 inch |
Khẳng định thương hiệu SỐ 1 Việt Nam
Giá số 1 tại mọi thời điểm
GIÁ TỐT NHẤT – GIAO HÀNG ĐÚNG HẸN
NHẬN ĐẶT HÀNG TẤT CẢ CÁC HÃNG XE THEO YÊU CẦU
Phòng kế hoạch và tiếp thị
GDKD MR Huấn : 0976.545.156