LEXUS LS 460L MODEL MỚI NHẤT 2010 ĐÃ CÓ HÀNG, GIÁ 220.000$ = 4 TỈ 182 TRIỆU, CÓ XE GIAO LUÔN, MÀU TRẮNG, ĐEN, XÁM
Click để biết chi tiết: Lexus LS460L AWD 2010
Nhận hỗ trợ mua trả góp và phân phối xe trên toàn quốc.
Liên hệ để được tư vấn và có giá tốt nhất:
Mr. Toản: 094.899.8268 - Phòng Kinh doanh
Việt auto 8B Lê Văn Lương hoặc 68 Trường Chinh, HN
THÔNG TIN KỸ THUẬT LEXUS LS 460L AWD 2010
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Động cơ | |
Hãng sản xuất : | LEXUS LS460 |
Loại động cơ : | 4.6L V8 |
Kiểu động cơ : | V8 32 valve DOHC Dual VVT-iE |
Dung tích xi lanh (cc) : | 4604 cc |
Loại xe : | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h : | 5.9 giây |
Hộp số truyền động | |
Hộp số : | 8 số tự động với hệ thống kiểm soát tốc độ điện tử(ECT-i) |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu : | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu : | 14.7 lít -10.2 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) : | 5180 mm |
Rộng (mm) : | 1875mm |
Cao (mm) : | 1475mm |
Chiều dài cơ sở (mm) : | 3090mm |
Trọng lượng không tải (kg) : | 2150 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) : | 84 lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa : | 4cửa |
Số chỗ ngồi : | 5chỗ |
Xuất xứ : | Mỹ - United States |
Website : | Chi tiết |
THIẾT BỊ TIỆN NGHI:
Nội thất | |
Nội thất ốp gỗ và bọc da cao cấp Ghế lái điều chỉnh được 16 hướng, nhớ vị trí Ghế trước điều chỉnh 12 hướng Hệ thống điều hòa tách biệt, hai vùng trước sau.. Hai màn hình LCD hiển thị đa thông tin. Vô lăng tích hợp các nút điều khiển Hệ thống âm thanh với 19 loa chơi nhạc CD/MP3/WMA, Radio AM/FM hỗ trợ cổng kết nối USB kết nối Bluetooth. |
|
Ngoại thất | |
Đèn pha HID (High-Intensity Discharge).Tự động tắt mở Cửa kính điều khiển điện tích hợp hệ thống chống kẹt Gương chiếu hậu ngoài điều khiển điện tích hợp hệ thống chống lóa... Đèn sương mù. Đèn xi nhan tích hợp trên gương chiếu hậu. Tay cầm mởi cửa chất liệu chrome. |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí cho người lái Túi khí cho hành khách phía trước Túi khí hai bên hàng ghế Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau. Hệ thống cảm biến hỗ trợ cảnh báo, đỗ xe an toàn Hệ thống giám sát ấp suất lốp |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước : | Đĩa thông gió đường kính 14.0 inch Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau : | Đĩa thông gió đường kính 13.1 inch Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước : | Độc lập đa liên kết cánh tay đòn đôi với lò xo cuộn và thanh ổn định |
Giảm sóc sau : | Độc lập đa liên kết và thanh ổn định |
Lốp xe : | 235/50VR18 |
Vành mâm xe : | Hợp kim nhôm kích thước 18 inch. |
AN TOÀN:
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái : Có | |
Túi khí cho hành khách phía trước : Có | |
Túi khí cho hành khách phía sau : Không | |
Túi khí hai bên hàng ghế : Có | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau : Có | |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS) : Có | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) : Có | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) : Không | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) : Không | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) : Có | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi : Có | |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn : Có | |
Khóa cửa tự động : Có | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa : Có | |
Khoá động cơ : Không | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi : Có | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù : Có | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn : Có | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao : Có |