Việt Auto 68 Trường Chinh mới nhập lô Toyota Venza 2.7 full option, nhiều màu sắc đẹp.
Chúng tôi có các màu: Vàng
cát, Trắng, Đen. (Trắng, Đen, Cát là 3 màu đẹp nhất): Model 2.7: 1.378.000.000; Model 3.5 1 tỉ 682 triệu
Chúng tôi hỗ trợ các thủ tục
mua trả góp nhanh gọn. Nhận phân phối xe trên toàn quốc.
Hãy đến ngay kho xe 8B Lê Văn Lương của chúng tôi để xem toàn bộ lô Venza này.
Việt Auto 68 Trường Chinh CÓ CHẾ ĐỘ ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT dành cho những khách hàng trực tiếp đến xem và mua xe ngay tại kho xe 8B Lê Văn Lương.
Liên hệ để được đảm bảo đầy đủ mọi quyền lợi và có báo giá thấp nhất:
Mr. Toản: 094.899.8268 - Phòng Kinh doanh
Kho xe: 8B Lê Văn Lương
Showroom Việt Auto 68 Trường Chinh, HN
Thông số kỹ thuật Venza 2.7: 77.800$
Động cơ: | |
Hãng sản xuất | TOYOTA Venza |
Loại động cơ | 2.7 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh, 16 van DOHC-VVT-i kép |
Dung tích xi lanh (cc) | 2700cc |
Loại xe | Sedan |
Hộp số truyền động: | |
Hộp số | 6 số tự động |
Nhiên liệu: | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.8 lít -8.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng: | |
Dài (mm) | 4801mm |
Rộng (mm) | 1905mm |
Cao (mm) | 1610mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2776mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1631/1636mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1789kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 67lít |
Cửa, chỗ ngồi: | |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Website | Chi tiết |
Nội thất : | |
Hệ thống âm thanh AM/Fm 6 đĩa khả năng tích hợp radio vệ
tinh và khả năng phát MP3/WMA 6 loa
Màn hình 3.5 inch LCD hiện thị đa chức năng bao gồm đồng hồ, nhiệt độ bên ngoài Của kính điều chỉnh điện Ghế lái điều chỉnh 8 hướng Hàng ghế sau điều chỉnh theo kiểu 60/40 |
|
Ngoại thất: | |
Đèn pha đa suy với tính năng tự động tắt
Tích hợp đèn sương mù Gương chiếu hậu điều chỉnh điện |
|
Thiết bị an toàn an ninh: | |
Hệ thống phanh chống bó cứng ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe: | |
Phanh trước | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa cứng |
Giảm sóc trước | 4-wheel independent MacPherson strut suspension with |
Giảm sóc sau | stabilizer bars |
Lốp xe | P245/55R19 |
Vành mâm xe | La zăng hợp kim đường kính 19 inch |
Túi khí an toàn: | |
Túi khí cho người lái: Có |
|
Túi khí cho hành khách phía trước: Có | |
Túi khí cho hành khách phía sau: Không |
|
Túi khí hai bên hàng ghế: Không | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau: Không | |
Phanh& điều khiển: | |
Chống bó cứng phanh (ABS): Có | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD): Có | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA): Không | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP): Không | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control): Không | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi: Không | |
Khóa & chống trộm: | |
Chốt cửa an toàn: Có | |
Khóa cửa tự động: Có | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Có | |
Khoá động cơ: Không | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi: Không | |
Thông số khác: | |
Đèn sương mù: Có | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn: Có | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao: Có |