TOYOTA HOÀN KIẾM ĐÃ CÓ COROLLA 1.8MT, 1.8AT VÀ COROLLA 2.0AT MODEL 2011 ĐỦ MÀU, GIAO XE LUÔN
Corolla 1.8MT: 723.000.000 vnd
Corolla 1.8CVT: 773.000.000 vnd
Corolla 2.0AT: 842.000.000 vnd
(Mức giá trên đã bao gồm VAT)
Ngoài ra, chúng tôi còn chuyên các xe Toyota Liên doanh khác: Camry, Vios, Yaris, Innova, Fortuner, Land Cruiser, Land Cruiser Prado , Hi-lux, Hiace...
LH ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT: Mr. Toản - Phòng Kinh doanh: 0988.79.2222
Showroom Toyota Hoàn Kiếm: Số 5 Lê Thánh Tông hoặc số 7 Đặng Thái Thân, Hoàn Kiếm, Hà Nội
CHÚNG TÔI ĐANG CÓ NHIỀU KHUYẾN MẠI HẤP DẪN KHI MUA XE
- Nhận bán trả góp, trả thẳng; hỗ trợ thủ tục đăng kí nhanh gọn.
- Giá cả rất cạnh tranh, phục vụ chăm sóc khách hàng tận tình, chu đáo. Đặc biệt, chế độ bảo hành cực tốt.
- Phân phối xe trên toàn quốc.
ĐẢM BẢO UY TÍN CHẤT LƯỢNG.
Mr. Toản - Phòng Kinh doanh: 0988.79.2222
Toyota Hoàn Kiếm, số 5 Lê Thánh Tông hoặc số 7 Đặng Thái Thân, Hà Nội.
Thông số KT các xe Corolla như sau:
1. Corolla 1.8MT: 723 trieu
Thông số kỹ thuật:
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 6 số sàn |
Hãng sản xuất | TOYOTA Corolla Altis |
Động cơ | |
Loại động cơ | 1.8 lít |
Kiểu động cơ | 4 xilanh, 16 van DOHC-VVT-i kép |
Dung tích xi lanh (cc) | 1798cc |
Loại xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | Đang chờ cập nhật |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | Đang chờ cập nhật |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4540mm |
Rộng (mm) | 1760mm |
Cao (mm) | 1465mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1530/1535mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1170kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Thiết bị tiện nghi:
Nội thất | |
Gương chiếu hậu trong điều chỉnh điện Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí Đèn chiếu sáng nội thất Ổ cắm điện 12vol phía trước Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio Màn hình hiển thị bản đồ định vị Đèn đọc sách phía trước Ghế ngồi bọc nỉ có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 với 6 loa Tay lái điều chỉnh 4 hướng |
|
Ngoại thất | |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ Ăng ten lắp phía sau xe Đèn sương mù phía trước Cụm đèn Led phía sau xe Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi Khóa cửa tự động điều khiển từ xa Tự động cân bằng điện tử ESP |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió kích thước 15inch Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa kích thước 15icnh Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 195/65R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch |
An toàn:
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái: Có | |
Túi khí cho hành khách phía trước: Có | |
Túi khí cho hành khách phía sau: Không | |
Túi khí hai bên hàng ghế: Có | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau: Không | |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS): Có | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD): Có | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS): Có | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP): Có | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control): Không | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi: Không | |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn: Có | |
Khóa cửa tự động: Có | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Có | |
Khoá động cơ: Không | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi: Không | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù: Có | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn: Có | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao: Không |
2. Corolla 1.8CVT (AT): 773 trieu
Thông số kỹ thuật
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA Corolla Altis |
Động cơ | |
Loại động cơ | 1.8 lít (1ZZ-FE) |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 1794cc |
Loại xe | Sedan |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4540mm |
Rộng (mm) | 1760mm |
Cao (mm) | 1465mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1530/1535mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1260kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Thiết bị tiện nghi
Nội thất | |
Vô lăng bọc da tích hợp nút điều chỉnh âm thanh Màn hình hiển thị đa thông tin Cửa sổ điều chỉnh điện Hệ thống âm thanh 6 loa với CD 6 đĩa nghe nhạc CD/MP3/WMA.Radio AM/FM Điều hòa nhiệt độ Ghế trước điều chỉnh trượt ngả |
|
Ngoại thất | |
Đèn trước Halogen Đèn sương mù phía trước Cụm đèn sau kiểu LED Gương chiếu hậu ngoài cùng màu thân xe, gập chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Khóa cửa trung tâm Khóa cửa từ xa Hệ thống chống trộm Cảm biến lùi Túi khí cho người lái Túi khí cho hành khách phía trước |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Phanh sau | Phanh đĩa Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau | Thanh xoắn |
Lốp xe | 195/65R15 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 15 inch |
An toàn
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
3. Corolla 2.0AT: 840 trieu
Thông số kỹ thuật
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA Corolla Altis |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, 16 van, DOHC - VVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1987cc |
Loại xe | Sedan |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4540mm |
Rộng (mm) | 1760mm |
Cao (mm) | 1465mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1520/1520mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1240kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Thiết bị tiện nghi
Nội thất | |
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD 6 đĩa/WMA với 6 loa Gương chiếu hậu trong điều chỉnh điện Điều hòa nhiệt độ Cửa sổ điều chỉnh điện Ghế ngồi bọc nỉ có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu Đèn chiếu sáng nội thất Tay nắm cần số ốp gỗ mạ bạc |
|
Ngoại thất | |
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện Tay nắm cửa ngoài cùng màu với thân xe Ăng ten lắp phía sau xe Đèn chạy ban ngày Lưới tản nhiệt phía trước Cụm đèn pha HID Cụm đèn Led phía sau xe Nắp chụp ống xả mạ Crom |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn ở các vị trí ngồi Khoa cửa tự động điều khiển từ xa Tự động cân bằng điện tử ESP Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió kich thước 15inch Chống bó cứng phanh ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa Chống bó cứng phanh ABS |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độch lập dạng thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 205/55R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 15inch |
An toàn
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái: Có | |
Túi khí cho hành khách phía trước: Có | |
Túi khí cho hành khách phía sau: Không | |
Túi khí hai bên hàng ghế: Có | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau: Không | |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS): Có | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD): Không | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS): Không | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP): Có | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control): Không | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi: Không | |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn: Có | |
Khóa cửa tự động: Có | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Có | |
Khoá động cơ: Không | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi: Không | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù: Không | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn: Có | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao: Không |
LIÊN HỆ: Mr. Toản - 0988.79.2222
Phòng Kinh doanh Toyota Hoàn Kiếm, Số 5 Lê Thánh Tông hoặc số 7 Đặng Thái Thân, Hà Nội.