TOYTOTA HOÀN KIẾM ĐÃ CÓ CAMRY 2.4G VÀ 3.5Q
GIÁ: 2.4G: 1.093.000.000 VND
3.5Q: 1.507.000.000 VND
(GIÁ TRÊN ĐÃ GỒM THUẾ VAT)
KÍNH MỜI QUÝ KHÁCH TỚI SHOWROOM TOYOTA HOÀN KIẾM 5 LÊ THÁNH TÔNG, 7 ĐẶNG THÁI THÂN ĐỂ XEM XE.
CHÚNG TÔI CÒN NHIỀU MẪU XE TOYOTA LIÊN DOANH KHÁC: VIOS, COROLLA, FORTUNER, YARIS, INNOVA, HILUX, HIACE, LAND CRUISER, LAND CRUISER PRADO ...
LIÊN HỆ ĐỂ CÓ ĐƯỢC GIÁ TỐT VÀ NHẬN ĐƯỢC NHIỀU ƯU ĐÃI KHUYẾN MẠI: Mr. Toản - Phòng Kinh doanh: 0988.79.2222
Thông số Camry 3.5Q và 2.4G:
1. Camry 2.4G: Giá 1.093.000.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật:
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA Camry |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2.4 lít |
Kiểu động cơ | I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 2362cc |
Loại xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | Đang chờ cập nhật |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | Đang chờ cập nhật |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4825mm |
Rộng (mm) | 1820mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1575/1565mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1470kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Thiết bị tiện nghi:
Nội thất | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Hệ thống khởi động bằng nút bấm Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, WMA, 6 loa Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí độc lập Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu Tay lái boc da tích hợp nút điều chỉnh hệ thống |
|
Ngoại thất | |
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu ALS Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt Đèn sương mù Cụm đèn sau Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ Gạt nước cảm biến với trời mưa Cửa sổ điều chỉnh điện Cảm biến lùi & cảm biến 4 góc |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí cho người lái và hanh khách phía trước Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi Khóa cửa tự động điều khiển từ xa Hệ thống điều khiển ổn định xe VSC |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió kích thước 16inch Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Phanh sau | Phanh đĩa kích thước 15inch Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng đòn kép thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 215/60R16 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 16inch |
An toàn:
Túi khí an toàn: |
|
Túi khí cho người lái: Có | |
Túi khí cho hành khách phía trước: Có | |
Túi khí cho hành khách phía sau: Không | |
Túi khí hai bên hàng ghế: Có | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau: Không | |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS): Có | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD): Có | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS): Có | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP): Không | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control): Không | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi: Có | |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn: Có | |
Khóa cửa tự động: Có | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Có | |
Khoá động cơ: Không | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi: Không | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù: Có | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn: Có | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao: Không |
2. Camry 3.5Q: 1.507.000.000
Thông số kỹ thuật:
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA Camry |
Động cơ | |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6 24 valve DOHC VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 3456cc |
Loại xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | Đang chờ cập nhật |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | Đang chờ cập nhật |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4825mm |
Rộng (mm) | 1820mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1575/1565mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1570kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Thiết bị tiện nghi:
Nội thất | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Hệ thống khởi động bằng nút bấm Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, WMA, 6 loa Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí độc lập Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu Tay lái boc da tích hợp nút điều chỉnh hệ thống |
|
Ngoại thất | |
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu ALS Hệ thống đèn tự động mở rộng góc chiếu AFS Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt Đèn sương mù Cụm đèn sau Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ Gạt nước cảm biến với trời mưa Cửa sổ điều chỉnh điện Cảm biến lùi & cảm biến 4 góc |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí cho người lái và hanh khách phía trước Túi khí 2 bên hàng ghế Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi Khóa cửa tự động điều khiển từ xa Hệ thống điều khiển ổn định xe VSC |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió kích thước 16inch Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Phanh sau | Phanh đĩa kích thước 15inch Chống bó cứng phanh ABS Phân bố lực phanh điện tử EBD Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
Giảm sóc trước | Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Dạng đòn kép thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 215/55R17 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc kích thước 17inch |
An toàn:
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái: Có | |
Túi khí cho hành khách phía trước: Có | |
Túi khí cho hành khách phía sau: Không | |
Túi khí hai bên hàng ghế: Có | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau: Không | |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS): Có | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD): Có | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS): Có | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP): Không | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control): Không | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi: Có | |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn: Có | |
Khóa cửa tự động: Có | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa: Không | |
Khoá động cơ: Không | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi: Không | |
Thông số khác | |
Đèn sương mù: Có | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn: Có | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao: Không |
Toyota Camry LE 2.5 MT Hãng sản xuất: TOYOTA - Camry / Loại động cơ: 2.5 lít / Kiểu động cơ: 2.5 lít DOHC 16 valve 4 xilanh / Dung tích xi lanh (cc): - / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số sàn / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 10.7 lít-7.1 lít/100km (Thành phố-Cao tốc) / Dài (mm): 4806mm / Rộng (mm): 1821mm / Cao (mm): 1471mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2776mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1575/1565mm / Trọng lượng không tải (kg): 1480 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70 lít / Số cửa: 4 cửa / Số chỗ ngồi: 5 chỗ /
Toyota Camry LE 2.5 AT Hãng sản xuất: TOYOTA - Camry / Loại động cơ: 2.5 lít / Kiểu động cơ: 2.5 lít DOHC 16 valve 4 xilanh / Dung tích xi lanh (cc): 2362cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 6 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: 10.7 lít-7.4 lít/100km( Thành phố - cao tốc) / Dài (mm): 4806mm / Rộng (mm): 1821mm / Cao (mm): 1471mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2776mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: 1575/1565mm / Trọng lượng không tải (kg): 1500 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70 lít / Số cửa: 4 cửa / Số chỗ ngồi: 5 chỗ /
Toyota Camry 2.0E AT: Hãng sản xuất: TOYOTA - Camry / Loại động cơ: 2.0 lít / Kiểu động cơ: I4, 16 van, DOHC, VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 1,998 cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 4 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4825mm / Rộng (mm): 1820mm / Cao (mm): 1470mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2775mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: - / Trọng lượng không tải (kg): 1480kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70lít / Số cửa: 4cửa / Số chỗ ngồi: 5 chỗ
Toyota Camry 2.4E AT: Hãng sản xuất: TOYOTA - Camry / Loại động cơ: 2.4 lít / Kiểu động cơ: 2AZ-FE inline 4 cylinder,16v-VVT-i / Dung tích xi lanh (cc): 2362cc / Loại xe: Sedan / Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h: - / Hộp số: 5 số tự động / Loại nhiên liệu: Xăng / Mức độ tiêu thụ nhiên liệu: - / Dài (mm): 4825mm / Rộng (mm): 1820mm / Cao (mm): 1470mm / Chiều dài cơ sở (mm): 2775mm / Chiều rộng cơ sở trước/sau: - / Trọng lượng không tải (kg): 1505 kg / Dung tích bình nhiên liệu (lít): 70 lít / Số cửa: 4 cửa / Số chỗ ngồi: 5 chỗ /
Liên hệ: Mr. Toản - Phòng Kinh doanh: 0988.79.2222
Showroom Toyota Hoàn Kiếm, 5 Lê Thánh Tông, 7 Đặng Thái Thân, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội